ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán lớp 3_3a1.tuần 25

Toán lớp 3_3a1.tuần 25

3rd Grade - University

10 Qs

Hình học 7 - Bài 6: từ vuông góc đến song song

Hình học 7 - Bài 6: từ vuông góc đến song song

1st Grade

10 Qs

LIÊN HỆ GIỮA THỨ TỰ VÀ PHÉP NHÂN

LIÊN HỆ GIỮA THỨ TỰ VÀ PHÉP NHÂN

8th Grade

10 Qs

Grade 1 Contest 03 (IKMC22++)

Grade 1 Contest 03 (IKMC22++)

1st Grade

20 Qs

Ôn Toán 13/9

Ôn Toán 13/9

1st Grade

15 Qs

RGPS + TBC + TỔNG HIỆU

RGPS + TBC + TỔNG HIỆU

4th Grade

20 Qs

Phép trừ có nhớ số có hai chữ số cho số có hai chữ số

Phép trừ có nhớ số có hai chữ số cho số có hai chữ số

1st - 2nd Grade

10 Qs

khoa học 4

khoa học 4

KG - 1st Grade

10 Qs

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000

ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000

Assessment

Quiz

Mathematics

KG

Easy

Created by

Nguyễn Thị Sen

Used 56+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số sáu mươi nghìn tám trăm năm mươi viết là:

60 850

60 085

68 500

60 085

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 72 709 đọc là:

Bảy mươi hai nghìn bảy trăm chín mươi

Bảy mươi hai nghìn bảy trăm linh chín

Bảy mươi nghìn hai trăm bảy chín

Bảy mươi nghìn hai trăm chín bảy

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Số nhỏ nhất có năm chữ số khác nhau là:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 5 chục nghìn, 4 nghìn, 1 trăm, 7 chục và 5 đơn vị viết là:

54175

54715

51475

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

10005 = ?

1000 + 5

10000 + 5

10000 + 5000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn số thích hợp để điền tiếp vào chỗ trống trong dãy số sau:

2005; 2010; 2015; ...............; ...............

2020 và 2025

2200 và 2025

2020 và 2250

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy chọn số thích hợp để điền tiếp vào chỗ trống trong dãy số sau:

14300; 14400; 14500; ...............

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?