THĐX- Luyện tập ( Trang 16)

THĐX- Luyện tập ( Trang 16)

4th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức cơ bản 2 : Dấu của tam thức bậc 2

Kiến thức cơ bản 2 : Dấu của tam thức bậc 2

KG - 5th Grade

10 Qs

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 3 TRẦN VĂN ƠN

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN LỚP 3 TRẦN VĂN ƠN

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA SỐ 4

BÀI KIỂM TRA SỐ 4

1st - 5th Grade

10 Qs

Violympic vòng 7

Violympic vòng 7

4th Grade

10 Qs

chú đất nung tiếp theo

chú đất nung tiếp theo

4th Grade

10 Qs

Bài test cuối bài So sánh hai phân số khác mẫu số

Bài test cuối bài So sánh hai phân số khác mẫu số

4th Grade

10 Qs

Hình thoi 8

Hình thoi 8

1st - 6th Grade

10 Qs

cong hai phan so cung mau so

cong hai phan so cung mau so

4th Grade

10 Qs

THĐX- Luyện tập ( Trang 16)

THĐX- Luyện tập ( Trang 16)

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Medium

Created by

Hương Giang

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

834 291 712

Các chữ số thuộc lớp đơn vị là:

8; 3 ; 4

2; 9; 1

8; 2; 7

7; 1; 2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười bốn" được viết là:

100 250 214

1000 25214

10 250 214

10 520 2140

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

900 370 200

Được đọc là:

Chín trăm linh ba triệu bảy mươi nghìn hai trăm

Chín trăm triệu ba trăm bảy mươi nghìn hai trăm

Chín trăm linh ba triệu bảy trăm nghìn hai trăm

Chín mươi triệu ba trăm bảy mươi nghìn hai trăm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Bảy trăm triệu không nghìn hai trăm ba mươi mốt"

Được viết là:

700 000 231

700 231 000

723 100 000

700 100 231

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

571 638

Giá trị của chữ số 5:

500

500 000

50 000

500 000 000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm “8 chục nghìn và 2 đơn vị” được viết là:

80 002

800 002

8002