từ vựng 679 - 840 - đề 47

từ vựng 679 - 840 - đề 47

2nd Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP DT-ĐT-TT-TỪ ĐỒNG NGHĨA- TỪ TRÁI NGHĨA

ÔN TẬP DT-ĐT-TT-TỪ ĐỒNG NGHĨA- TỪ TRÁI NGHĨA

1st - 5th Grade

60 Qs

sinh 9 (1)

sinh 9 (1)

2nd Grade

58 Qs

tiếng việt

tiếng việt

2nd Grade

64 Qs

Trang 14

Trang 14

1st - 5th Grade

58 Qs

VIOEDU LỚP 2 - CẤP HUYỆN ĐỀ 02

VIOEDU LỚP 2 - CẤP HUYỆN ĐỀ 02

2nd Grade

60 Qs

Tiếng việt 5

Tiếng việt 5

1st - 12th Grade

66 Qs

BÀI TẬP TRONG ĐỀ CƯƠNG

BÀI TẬP TRONG ĐỀ CƯƠNG

2nd Grade

60 Qs

ICT

ICT

1st - 2nd Grade

60 Qs

từ vựng 679 - 840 - đề 47

từ vựng 679 - 840 - đề 47

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Trí Bùi

Used 14+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

발상

phát tưởng

nhấn mạnh

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

역설하다

phát tưởng

nhấn mạnh

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

파견하다

phát tưởng

nhấn mạnh

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

담담하다

phát tưởng

nhấn mạnh

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

흐뭇하다

thỏa mãn, mãn nguyện

nhấn mạnh

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

처량하다

thỏa mãn, mãn nguyện

thê lương

cử đi, phái đi ( đi công tác )

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

씁슬하다

thỏa mãn, mãn nguyện

thê lương

đăng đắng, tâm trạng phiền muộn

trầm lặng, trầm tĩnh, êm đềm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?