TA DL-KS CB4-Thông tin học phần

TA DL-KS CB4-Thông tin học phần

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 - Move to the music - Session 2

Unit 2 - Move to the music - Session 2

University

10 Qs

Unit 14 - My town - Session 2

Unit 14 - My town - Session 2

University

10 Qs

Outlook and behavior

Outlook and behavior

3rd Grade - University

8 Qs

Hoạt động sổ tay cấp THCS

Hoạt động sổ tay cấp THCS

University

10 Qs

Webinar mùa 4 tập 4 (28/04) - Quiz 1

Webinar mùa 4 tập 4 (28/04) - Quiz 1

University

10 Qs

Unit 11 - On my way - Session 2

Unit 11 - On my way - Session 2

University

10 Qs

Bla Bla

Bla Bla

University

10 Qs

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

IPA - Lesson 2 Vowel /æ/

KG - Professional Development

10 Qs

TA DL-KS CB4-Thông tin học phần

TA DL-KS CB4-Thông tin học phần

Assessment

Quiz

Fun, English

University

Medium

Created by

Phương Lan Nguyễn

Used 15+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

FL trong FL6145, FL6127 viết tắt cho cụm từ nào?

A. Foreign Language

B. Faculty of Language

C. For Learning

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Học phần tiếng Anh Du lịch cơ bản 4, tiếng Anh Lễ tân KS cơ bản 4 gồm các chuẩn đầu ra nào?

A. L3.1, L3.2

B. L3.2, L3.3

A. L3.1, L3.2, L3.3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Có bao nhiêu bài kiểm tra Thường xuyên trong kỳ?

2

3

6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong chương trình học trực tiếp tại trường, phần thi tự luận của bài thi kết thúc học phần bao gồm những nội dung gì?

A. Nghe, đọc, viết

B. Từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc, viết

C. Từ vựng, ngữ pháp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong chương trình học trực tiếp ở trường, bài thi kết thúc học phần vấn đáp gồm các nội dung gì?

A. giới thiệu bản thân, hội thoại theo cặp

B. nói chủ đề

C. giới thiệu bản thân, hội thoại theo cặp, nói chủ đề

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số tiết nghỉ tối đa mà sinh viên được nghỉ trong học kỳ là bao nhiêu?

A. 20%

B. 30%

C. 25%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bài kiểm tra Thường xuyên 1 được thực hiện khi nào?

A. tuần 2

B. tuần 3

C. tuần 4

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tên tiếng Anh của môn Tiếng Anh Du lịch cơ bản 4 là gì?

A. English for Basic Tourism 4

B. Basic English for Tourism 4

C. English for Tourism Basic 4

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tên Tiếng Anh của môn Tiếng Anh lễ tân Khách sạn cơ bản 4 là gì?

English for Basic Hospitality 4

English for Hospitality Basic 4

Basic English for Hospitality 4

English Basic for Hospitality 4