Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

7th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U19 IPA2

U19 IPA2

KG - University

10 Qs

CUỘC CHIA TAY CỦA NHỮNG CON BÚP BÊ

CUỘC CHIA TAY CỦA NHỮNG CON BÚP BÊ

7th Grade

11 Qs

Chính tả và dùng từ trong văn bản

Chính tả và dùng từ trong văn bản

1st - 10th Grade

7 Qs

Việc Nghĩa

Việc Nghĩa

4th - 7th Grade

10 Qs

KT TỪ HÁN VIỆT

KT TỪ HÁN VIỆT

7th Grade

8 Qs

Ôn tập Tiếng Việt

Ôn tập Tiếng Việt

7th Grade

8 Qs

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

Bài 11 Tiếng Việt Cơ Sở 2

KG - Professional Development

10 Qs

LTVC 5: Từ nhiều nghĩa-VTT

LTVC 5: Từ nhiều nghĩa-VTT

1st - 7th Grade

11 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Medium

Created by

Hương Đăng

Used 3+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Từ đồng nghĩa là gì?

A. Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

B. Là những từ có âm đọc giống nhau hoặc gần giống nhau

C. Là những từ có âm đọc giống hệt nhau

D. Là những từ có nghĩa giống hệt nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Yếu tố “tiền” không cùng nghĩa với các yếu tố còn lại?

A. Tiền xuyên

B. Tiền bạc

C. Cửa tiền

D. Mặt tiền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Từ nào đồng nghĩa với từ “thi nhân”?

A. Nhà văn

B. Nhà thơ

C. Nhà báo

D. Nghệ sĩ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Từ đồng nghĩa được phân thành mấy loại

A. 2 loại

B. 3 loại

C. 4 loại

D. Khó phân chia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Từ đồng nghĩa là từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau nên có thể thay thế cho nhau, đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Từ nào có thể thay thế cho từ “chết” trong câu “Xe của tôi bị chết máy”

A. Hỏng

B. Qua đời

C. Tiêu đời

D. Mất