TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG - TRẠNG THÁI - ĐẶC ĐIỂM - TÍNH CHẤT

TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG - TRẠNG THÁI - ĐẶC ĐIỂM - TÍNH CHẤT

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƠI MÀ HỌC VĂN 6

CHƠI MÀ HỌC VĂN 6

2nd - 6th Grade

16 Qs

BỘ CÂU HỎI ĐỐ VUI CHO LỄ KỶ NIỆM TUẦN LỄ THƯ KÝ 2023 - UMC

BỘ CÂU HỎI ĐỐ VUI CHO LỄ KỶ NIỆM TUẦN LỄ THƯ KÝ 2023 - UMC

Professional Development

15 Qs

VietABank - Job Fair 2022

VietABank - Job Fair 2022

University

18 Qs

group 3 (nhóm 4-5)

group 3 (nhóm 4-5)

University

20 Qs

Sinh hoạt chủ điểm: "Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11"

Sinh hoạt chủ điểm: "Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11"

10th Grade

20 Qs

squid game

squid game

1st - 2nd Grade

18 Qs

Đố vui

Đố vui

1st - 5th Grade

15 Qs

Sinh viên BTU với chủ quyền biển đảo - Tuần 2

Sinh viên BTU với chủ quyền biển đảo - Tuần 2

University

20 Qs

TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG - TRẠNG THÁI - ĐẶC ĐIỂM - TÍNH CHẤT

TỪ CHỈ SỰ VẬT - HOẠT ĐỘNG - TRẠNG THÁI - ĐẶC ĐIỂM - TÍNH CHẤT

Assessment

Quiz

Fun

KG

Easy

Created by

Nguyễn Phương Giang

Used 134+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào là từ chỉ sự vật?

cây cối

hát hò

lo lắng

chăm chỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải là từ chỉ sự vật?

hoa lan

nắng

sách vở

lắc lư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào là từ chỉ đặc điểm?

vui

cười

xinh

học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải là từ chỉ hoạt động?

chơi

lo lắng

hát

chạy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải là từ chỉ trạng thái?

bâng khuâng

hồi hộp

học hành

hoang mang

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ sau, từ nào không phải là từ chỉ đặc điểm?

xanh tốt

thưa thớt

hoa phượng

đỏ rực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác loại với các từ còn lại trong nhóm:

say sưa

hạnh phúc

mệt mỏi

buổi sáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?