
Các khái niệm cơ bản

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Easy
Giang huong
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các đơn chất?
A. CH4, H2SO4, NO2, CaCO3.
B. K, N2, Na, H2, O2.
C. Cl2, Br2, H2O, Na.
D. CH4, FeSO4, CaCO3, H3PO4.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy chất nào sau đây chỉ gồm các hợp chất?
A. CaCO3, NaOH, Fe, NaCl.
B. FeCO3, NaCl, H2SO4, NaOH.
C. NaCl, H2O, H2, NaOH.
D. HCl, NaCl, O2 , CaCO3.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất sau:
(1) Khí nitơ (2) Khí cacbonic (3) Natri hiđroxit (4) Lưu huỳnh
Trong những chất trên, chất nào là đơn chất?
A. (1); (2).
B. (2); (3).
C. (3); (4).
D. (1); (4).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong những câu sau đây, những câu nào sai?
(a) Nước (H2O) gồm 2 nguyên tố là hiđro và oxi.
(b) Muối ăn (NaCl) do nguyên tố natri và nguyên tố clo tạo nên.
(c) Khí cacbonic (CO2) gồm 2 đơn chất cacbon và oxi.
(d) Axit Sunfuric (H2SO4) do 3 nguyên tố hiđro, lưu huỳnh và oxi tạo nên.
(e) Axit clohiđric gồm 2 chất là hiđro và clo.
(a), (b).
(a), (d).
(b), (d).
(c), (e).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nung đá vôi đến khoảng 1000oC thì biến đổi thành 2 chất mới là canxi oxit và khí cacbonic. Vậy canxi cacbonat được tạo nên bởi những nguyên tố là:
Ca và O.
C và O.
C và Ca.
Ca, C và O.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đốt cháy một chất trong oxi, thu được nước và khí cacbonic. Chất đó được cấu tạo bởi những nguyên tố nào?
Cacbon.
Hiđro.
Cacbon và hiđro.
Cacbon, hiđro và có thể có oxi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử khối là khối lượng của phân tử tính bằng đơn vị
gam.
kilogam.
gam hoặc kilogam
cacbon.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chemistry

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Bài Clo

Quiz
•
10th Grade
20 questions
HÓA 10 (1+2)

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Đề 002

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Bài 7. Định luật tuần hoàn – Ý nghĩa của BTH các NTHH

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Hóa bổ sung

Quiz
•
10th Grade
16 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG I HÓA 8

Quiz
•
10th Grade
21 questions
10.10 Liên kết ion

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th Grade
35 questions
Electron Configuration

Quiz
•
10th Grade
21 questions
Naming Covalent Compounds

Lesson
•
10th Grade
15 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Atomic Structure

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Periodic Trends

Quiz
•
10th Grade
17 questions
Periodic Trends

Quiz
•
10th Grade
24 questions
Virus Review

Quiz
•
10th Grade