Cảm biến trong tiếng Anh gọi là

KTCB bài 1, 2 (CBquang)

Quiz
•
Instructional Technology
•
University
•
Hard
Huong Thi
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
sensor
senros
senser
sesorn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cảm biến được định nghĩa theo nghĩa rộng là
thiết bị cảm nhận và đáp ứng với các tín hiệu và kích thích.
thiết bị cảm nhận và kích thích.
mọi quá trình được đặc trưng bởi các biến trạng thái: nhiệt độ, áp suất, tốc độ, moment
các đại lượng không điện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
các biến trạng thái (nhiệt độ, áp suất, tốc độ, moment…) thường là:
các đại lượng không điện
các đại lượng có điện
biến đổi các đại lượng vật lý
có thể đo được (như dòng điện, điện thế, điện dung, trở kháng v.v…).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Phần tử nhạy là:
Là một khâu của thiết bị đo, tín hiệu vào là hàm số của tín hiệu ra.
Là phương tiện đo thực hiện biến đổi tín hiệu ở đầu vào thành tín hiệu ra thuận tiện cho việc biến đổi tiếp theo
Là khâu đầu tiên của thiết bị đo chịu tác động trực tiếp của đại lượng đo.
Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cảm biến đo lường là:
Là khâu đầu tiên của thiết bị đo chịu tác động trực tiếp của đại lượng đo.
Là một khâu của thiết bị đo, tín hiệu vào là hàm số của tín hiệu ra.
Là phương tiện đo thực hiện biến đổi tín hiệu ở đầu vào thành tín hiệu ra thuận tiện cho việc biến đổi tiếp theo.
Tất cả đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong mô hình mạch điện, x: Đại lượng vào, y: Đại lượng ra.
Phương trình quan hệ là:
y = f(x)
x = f(y)
cả 2 đều đúng
cả 2 để sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Bộ cảm biến đóng vai trò
cảm nhận, đo đạc và đánh giá các thông số hệ thống.
xử lý thông tin và đưa ra tín hiệu điều khiển quá trình
đưa ra tín hiệu điều khiển quá trình
cảm nhận và đánh giá các thông số hệ thống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Tin học 5-Ôn tập HK2 (24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ 5

Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
công nghệ 7

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Buổi 2

Quiz
•
University
19 questions
TDPB (p1)

Quiz
•
University
20 questions
20 câu hỏi trắc nghiệm

Quiz
•
University
21 questions
Ôn cuối năm môn Công nghệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
22 questions
Midterm Review for Industrial Engineering

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade