베트남어로 계절 날씨 단어 복습

베트남어로 계절 날씨 단어 복습

1st - 6th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thử thách thả thơ

Thử thách thả thơ

3rd - 4th Grade

10 Qs

Quan hệ từ và cặp quan hệ từ

Quan hệ từ và cặp quan hệ từ

5th Grade

10 Qs

phép cộng lớp 4

phép cộng lớp 4

4th Grade

10 Qs

Dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép

4th Grade

10 Qs

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5G - Mở rộng vốn từ: Tổ quốc

5th Grade

10 Qs

Wh-questions

Wh-questions

1st - 12th Grade

10 Qs

dấu câu

dấu câu

5th Grade

10 Qs

TUẦN 29 - MRVT VỀ ĐẤT NƯỚC. CÂU CẢM, CÂU KHIẾN

TUẦN 29 - MRVT VỀ ĐẤT NƯỚC. CÂU CẢM, CÂU KHIẾN

3rd Grade

10 Qs

베트남어로 계절 날씨 단어 복습

베트남어로 계절 날씨 단어 복습

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 6th Grade

Medium

Created by

YEN TA

Used 2+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

mùa hè

mùa xanh

mùa thu

mùa xuân

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

가을

mùa thu

mùa lạnh

mùa đông

mùa hè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

오늘 날씨가 시원해요

hôm nay trời nóng

hôm nay trời mưa

hôm nay trời mát

hôm nay trời lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

오늘 비가 와요

hôm nay trời mưa

hôm nay trời nắng

hôm nay trời mát

hôm nay trời gió

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

오늘 날씨가 어때요?

(그림을 보고 답을 선택해주세요!)

trời nóng

trời nắng

trời gió

trời lạnh