Tenses

Tenses

10th - 11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

TE.Chia động từ_Xác định thì và thể

3rd - 12th Grade

16 Qs

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

PASSIVE

PASSIVE

7th - 11th Grade

15 Qs

English 11: Unit 4 - 10-minute tes

English 11: Unit 4 - 10-minute tes

11th Grade

15 Qs

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

10th Grade

20 Qs

MINA LEARNING ONLINE

MINA LEARNING ONLINE

1st - 12th Grade

20 Qs

Reported speech review

Reported speech review

8th - 10th Grade

15 Qs

Ôn tập Tenses-HKI

Ôn tập Tenses-HKI

11th - 12th Grade

20 Qs

Tenses

Tenses

Assessment

Quiz

English

10th - 11th Grade

Medium

Created by

angela ho

Used 56+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng thì gì để chỉ sự việc đang xảy ra trong lúc nói?

Tương lai đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ chỉ thời gian sau thuộc về thì nào?

next month, in 5 years, tomorrow evening

Hiện tại tiếp diễn

Tương lai đơn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ta dùng hiện tại đơn để diễn tả

sự việc sẽ xảy ra trong tương lai

sự việc vừa mới xảy ra

sự việc đang xảy ra lúc nói

sự thật hiển nhiên hoặc thói quen

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức sau thuộc về thì nào?

S + am / is / are + Ving

Qúa khứ đơn

Tương lai đơn

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn có công thức nào sau đây?

S ít / He / She / It + don't V

Will + S + V ?

Do + S nhiều / I / You / We / They + V ?

S + am / is / are + not + Ving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức sau đây thuộc về thì nào?

Am / Is / Are + S + Ving ?

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại tiếp diễn

Tương lai đơn

Hiện tại đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng nào sau đây của hiện tại hoàn thành?

Chỉ sự việc sẽ xảy ra

Chỉa một sự việc đã xảy ra tại 1 thời điểm xác định

Chỉ sự việc xảy ra thường xuyên

Chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài đến hiện tại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?