Office Technology

Office Technology

KG - 1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LỤC VÂN TIÊN CỨU KIỀU NGUYỆT NGA

LỤC VÂN TIÊN CỨU KIỀU NGUYỆT NGA

9th - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập GHK1 Môn Giáo dục công dân 6

Ôn tập GHK1 Môn Giáo dục công dân 6

6th Grade

19 Qs

Cơ sở hình thành TT Hồ Chí Minh

Cơ sở hình thành TT Hồ Chí Minh

University

15 Qs

Dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép

4th Grade

15 Qs

Triết

Triết

3rd Grade

15 Qs

NVSP - KTDG - M1-5

NVSP - KTDG - M1-5

Professional Development

14 Qs

Chủ đề 2 - PBT 2

Chủ đề 2 - PBT 2

6th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

2nd Grade

19 Qs

Office Technology

Office Technology

Assessment

Quiz

Education

KG - 1st Grade

Easy

Created by

Đỗ Hùng

Used 18+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

capacity (n) /kəˈpæs.ə.ti/

chịu trách nhiệm về, đang điều khiển, đang chỉ huy

kho/hàng dự trữ, vốn, cổ phần

sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng, năng lực

về thân thể/cơ thể/ thể chất, theo quy luật tự nhiên, một cách vật lý

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: (adj)

bền, bền lâu

durable = strong

copy = matching

replacement = spare,

danger = hazard

union = memory

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: (n)

reduction (n) /rɪˈdʌk.ʃən/

bền, lâu, lâu bền

người cung cấp, nhà cung cấp

sự giảm,hạ, thu nhỏ, hạ thấp

kho/ hàng dự trữ, vốn, cổ phần

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: (adj)

có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ time/ tiền bạc)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: (n,adj)

Sáng kiến, khởi xướng

initiative = plan

list = record

creativity = idea

catalog = ventory

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ: (n)

kho/ hàng dự trữ, vốn, cổ phần

stock = store

suggest = infer

mention = evidence

refer = intend

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ

affordable (adj) /əˈfɔː.də.bəl/

có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ time/ tiền bạc)

khi cần, lúc cần, cần thiết

chịu trách nhiệm về, đang điều khiển, đang chỉ huy

sức chứa, dung tích, khả năng chứa đựng, năng lực

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?