Từ đồng nghĩa

Quiz
•
Specialty
•
KG
•
Medium
Đinh Hương
Used 104+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Nhói đau
Buốt nhói
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lựa chọn trình tự phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu văn sau:
“Cảnh vật trưa hè ở đây.............., cây cối đứng......................, không gian.............., không một tiếng động nhỏ. ”
im lìm - yên tĩnh - vắng lặng
vắng lặng - im lìm - yên tĩnh
yên tĩnh - im lìm - vắng lặng
im lìm - vắng lặng - yên tĩnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu thơ sau:
“Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ
Đất anh hùng của thế kỷ hai mươi!”
(Tố Hữu)
Tổ quốc – hùng vĩ
Tổ quốc – giang sơn
Tổ quốc – anh hùng
Tổ quốc – thế kỷ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân yêu
thân mật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.
trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.
ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.
trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Tìm hiểu Tết Hàn thực và bánh trôi

Quiz
•
4th - 6th Grade
7 questions
Ôn tập Tiếng Việt

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Iba't-ibang Uri ng Sanggunian

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
7 questions
HỌP PHỤ HUYNH KHỐI 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Y tế

Quiz
•
University
14 questions
TEST CHÀO HỎI

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Câu Hỏi Kiểm tra ngữ văn lớp 7

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Quiz dzui PLĐC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Specialty
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
11 questions
Seasons

Quiz
•
KG - 1st Grade
10 questions
Who is that Character?

Quiz
•
KG - 5th Grade
15 questions
Short o

Quiz
•
KG - 2nd Grade
15 questions
Pronouns

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Punctuation Pre & Post Test

Quiz
•
KG - 2nd Grade