Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Từ đồng nghĩa

Quiz
•
Specialty
•
KG
•
Medium
Đinh Hương
Used 103+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Buốt lạnh
Nhói đau
Buốt nhói
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lựa chọn trình tự phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu văn sau:
“Cảnh vật trưa hè ở đây.............., cây cối đứng......................, không gian.............., không một tiếng động nhỏ. ”
im lìm - yên tĩnh - vắng lặng
vắng lặng - im lìm - yên tĩnh
yên tĩnh - im lìm - vắng lặng
im lìm - vắng lặng - yên tĩnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu thơ sau:
“Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ
Đất anh hùng của thế kỷ hai mươi!”
(Tố Hữu)
Tổ quốc – hùng vĩ
Tổ quốc – giang sơn
Tổ quốc – anh hùng
Tổ quốc – thế kỷ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân yêu
thân mật
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.
trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.
ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.
trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?
hùng vĩ, lớn lao
thênh thang, bao la
rộng rãi, phóng khoáng
lớn lao, phóng khoáng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
TEST CHÀO HỎI

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Củng cố bài học

Quiz
•
University
15 questions
BTVN 13/1 Lỗi Dùng Từ Trong Ngữ Văn

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
Bài tập trắc nghiệm kế toán

Quiz
•
University
9 questions
Giáo viên chủ nhiệm xuất sắc

Quiz
•
KG
10 questions
Mini game Đào tạo Trưởng ca

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Trắc nghiệm buổi 1- Học phần Marketing căn bản

Quiz
•
University
10 questions
LTVC 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade