VOCABULARY UNIT 2- READ. ENGLISH 8

VOCABULARY UNIT 2- READ. ENGLISH 8

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGƯỜI ĐÀN ÔNG CÔ ĐỘC GIỮA RỪNG

NGƯỜI ĐÀN ÔNG CÔ ĐỘC GIỮA RỪNG

7th - 9th Grade

12 Qs

Ôn Tập Học Kì 1

Ôn Tập Học Kì 1

3rd Grade - University

9 Qs

Giữ phong độ

Giữ phong độ

KG - Professional Development

15 Qs

TAPHUANPGD_25AUGUST

TAPHUANPGD_25AUGUST

6th - 9th Grade

10 Qs

K4_ĐỌC_ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

K4_ĐỌC_ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

4th Grade - University

12 Qs

Chính Trị

Chính Trị

1st - 10th Grade

8 Qs

En famille Netado.vn1

En famille Netado.vn1

1st - 12th Grade

15 Qs

Dấu câu

Dấu câu

5th - 10th Grade

12 Qs

VOCABULARY UNIT 2- READ. ENGLISH 8

VOCABULARY UNIT 2- READ. ENGLISH 8

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Medium

Created by

Phước Hữu

Used 26+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

INVENTION

Nhà phát minh

di cư

sự phát minh

buổi triển lãm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

emigrate (v)

phát minh

triển lãm

tiến hành thực hiện

di cư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

transmit (v)

trình bày

truyền phát tín hiệu

phát minh

di cư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deaf- mutes (n)

người bị mù

người bị câm

người bị điếc

người bị câm điếc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

conduct (v)

trình bày

phụ giúp

tiến hành thực hiện

triển lãm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

demonstrate (v)

trình bày

truyền phát tín hiệu

tiến hành thực hiện

giúp đỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assitsant (n)

nhà phát minh

buổi triễn lãm

người phụ tá

thiết bị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?