Sự phát triển của từ vựng
Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Dạ Nữ
Used 35+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Hai phương thức chủ yếu phát triển nghĩa của từ ngữ là
A. So sánh và nhân hóa
B. So sánh và hoán dụ
C. So sánh và ẩn dụ
D. Ẩn dụ và hoán dụ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 : Cách nào là tạo từ ngữ mới để làm cho vốn từ ngữ tăng lên ?
A. Chuyển lớp nghĩa ban đầu của từ sang một lớp nghĩa đối lập .
B. Dùng các tiếng có sẵn ghép lại với nhau .
C. Đưa vào từ ngữ có sẵn nhiều lớp nghĩa hoàn toàn mới .
D. Đưa vào một từ ngữ mới với vỏ ngữ âm mới hoàn toàn .
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 : Trong các dòng sau , dòng nào có từ “ Ngân hàng” là nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ ?
A. Ngân hàng máu ; ngân hàng đề thi .
B. Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
C. Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam .
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trong một ngôn ngữ, từ vựng là bộ phận...
A. ít biến đổi
B. không ngừng phát triển
C. bất biến
D. Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: So với phương thức tạo ra từ ngữ mới hoàn toàn thì phương thức tạo thêm nghĩa mới cho từ ngữ đã có...
A. Chiếm ưu thế hơn
B. Có ưu thế bằng nhau
C. Ít chiếm ưu thế hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.
Bắc Bình Vương lấy làm phải, bèn cho đắp đàn ở trên núi Bân, tế cáo trời đất cùng các thần sông, thần núi, chế ra áo cổn mũ miện, lên ngôi hoàng đế, đổi năm thứ 11 niên hiệu Thái Đức của vua Tây Sơn Nguyễn Nhạc làm năm đầu niên hiệu Quang Trung. Lễ xong, hạ lệnh xuất quân, hôm ấy nhằm vào ngày 25 tháng chạp năm Mậu Thân (1788).
Trong các từ sau, từ nào không phải là từ Hán Việt?
A. Trời đất
B. Hoàng đế
C. Tế cáo
D. Niên hiệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Sự phát triển từ vựng của một ngôn ngữ thể hiện ở chỗ...
A. Xuất hiện các từ ngữ mới
B. Các từ phát sinh thêm nghĩa mới bên cạnh nghĩa đã có
C. A và B đúng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập Ngữ văn 9 HKI
Quiz
•
9th Grade
20 questions
[HÁN NGỮ 1 + HSK 2] ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐẾN BÀI 2 HSK 2
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
DỤC THÚY SƠN
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Lớp 9_ VIẾNG LĂNG BÁC
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh
Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Chuẩn 1 Quizz 1.1 Bài tập tổng hợp
Quiz
•
1st Grade - University
17 questions
Quảy gánh băng đồng ra thế giới
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Bếp lửa
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los verbos reflexivos
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Preterite vs. Imperfect
Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Indirect Object Pronouns in Spanish
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Ser vs Estar
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Conjugating regular AR verbs in the present tense.
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
