[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

爱好

爱好

10th Grade

13 Qs

复习 4/6-7

复习 4/6-7

9th - 12th Grade

10 Qs

5th G Lesson 1-3 Quiz

5th G Lesson 1-3 Quiz

KG - University

10 Qs

公函练习(商借)

公函练习(商借)

10th - 12th Grade

17 Qs

华文3

华文3

1st - 12th Grade

10 Qs

Use of 过 and 会

Use of 过 and 会

KG - 12th Grade

10 Qs

CME 3 3rd Ed - L5 - 做家务 - 生词

CME 3 3rd Ed - L5 - 做家务 - 生词

7th - 12th Grade

10 Qs

四年级修辞练习

四年级修辞练习

4th - 10th Grade

15 Qs

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 91+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa "mời vào"?

请进

Qǐng jìn

请吃

Qǐng chī

请喝

Qǐng hē

进吧

jìn ba

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Câu sau đúng hay sai:

2019年3月20号星期四我们去法国。

2019 nián 3 yuè 20 hào xīngqīsì wǒmen qù Fǎguó.

Đúng

Sai

3.

REORDER QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Tôi thích uống trà sữa, em gái tôi cũng thích uống trà sữa.

我妹妹

wǒ mèimei

也喜欢

yě xǐhuān

喝奶茶

hē nǎichá

喝奶茶。

hē nǎichá.

我喜欢

Wǒ xǐhuān

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: 这周末我们去咖啡馆喝咖啡吗?

Zhè zhōumò wǒmen qù kāfēi guǎn hē kāfēi ma?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống nước không?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê nhé.

Thứ 7 tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu:

我们 / 书店 / 去 / 下个星期一 / 吧

Wǒmen/ shūdiàn/ qù/ xià gè xīngqīyī/ba

下个星期一我们去吧书店。

下个星期一我们去书店吧。

我们下个星期一去吧书店。

我们去书店吧下个星期一。

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Ngày mai tôi về nhà thăm ba mẹ.

明天我回家看我爸爸妈妈。

Míngtiān wǒ huí jiā kàn wǒ bàba māma.

今天我回家看爸爸妈妈。

Jīntiān wǒ huí jiā kàn bàba māma.

我昨天回家看我爸爸妈妈。

Wǒ zuótiān huí jiā kàn wǒ bàba mām啊。

我明天回家看爸爸妈妈。

Wǒ míngtiān huí jiā kàn bàba māma.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ nào khác những từ còn lại:

咖啡,牛奶,可乐,书店

kāfēi, niúnǎi, kělè, shūdiàn

                

咖啡

牛奶

可乐

书店

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?