[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Hard
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 89+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào có nghĩa "mời vào"?
请进
Qǐng jìn
请吃
Qǐng chī
请喝
Qǐng hē
进吧
jìn ba
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu sau đúng hay sai:
2019年3月20号星期四我们去法国。
2019 nián 3 yuè 20 hào xīngqīsì wǒmen qù Fǎguó.
Đúng
Sai
3.
REORDER QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Tôi thích uống trà sữa, em gái tôi cũng thích uống trà sữa.
喝奶茶
hē nǎichá
我妹妹
wǒ mèimei
喝奶茶。
hē nǎichá.
也喜欢
yě xǐhuān
我喜欢
Wǒ xǐhuān
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dịch câu sau: 这周末我们去咖啡馆喝咖啡吗?
Zhè zhōumò wǒmen qù kāfēi guǎn hē kāfēi ma?
Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?
Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống nước không?
Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê nhé.
Thứ 7 tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu:
我们 / 书店 / 去 / 下个星期一 / 吧
Wǒmen/ shūdiàn/ qù/ xià gè xīngqīyī/ba
下个星期一我们去吧书店。
下个星期一我们去书店吧。
我们下个星期一去吧书店。
我们去书店吧下个星期一。
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
3 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Ngày mai tôi về nhà thăm ba mẹ.
明天我回家看我爸爸妈妈。
Míngtiān wǒ huí jiā kàn wǒ bàba māma.
今天我回家看爸爸妈妈。
Jīntiān wǒ huí jiā kàn bàba māma.
我昨天回家看我爸爸妈妈。
Wǒ zuótiān huí jiā kàn wǒ bàba mām啊。
我明天回家看爸爸妈妈。
Wǒ míngtiān huí jiā kàn bàba māma.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ nào khác những từ còn lại:
咖啡,牛奶,可乐,书店
kāfēi, niúnǎi, kělè, shūdiàn
咖啡
牛奶
可乐
书店
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
总复习 Review Level1

Quiz
•
KG - University
15 questions
8η ενότητα HSK Standard Course 2

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
HJC 1 BAB 4

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Bài 4 giáo trình Hán ngữ

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
HSK 2 Unit 1-2-3

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
电影和音乐

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
第二十课 - 练习

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
9.แบบทดสอบ บทที่ 9

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
La Fecha

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ser y estar

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review

Quiz
•
9th - 12th Grade