Tieng Hoa (cau 1)

Tieng Hoa (cau 1)

1st - 2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kuiz Bahasa Cina Tahun 2

Kuiz Bahasa Cina Tahun 2

2nd Grade

10 Qs

考试 3B 鹿 venado

考试 3B 鹿 venado

1st - 5th Grade

11 Qs

QUIZ BA 6--2(kuaile 2)

QUIZ BA 6--2(kuaile 2)

1st Grade

10 Qs

mandarin quizizz

mandarin quizizz

2nd - 3rd Grade

10 Qs

P4MS T1 W7 Class Quiz

P4MS T1 W7 Class Quiz

KG - 4th Grade

10 Qs

汉语一复习2

汉语一复习2

1st Grade

10 Qs

Lesson 6 Pre-assessment(numbers, age)

Lesson 6 Pre-assessment(numbers, age)

1st - 12th Grade

7 Qs

第一课,第二课

第一课,第二课

1st Grade

10 Qs

Tieng Hoa (cau 1)

Tieng Hoa (cau 1)

Assessment

Quiz

Other

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

Binh Nguyen

Used 7+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

你好!- Nǐ hǎo!

Chào bạn

Bạn có khỏe không

Rất khỏe

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

你身体好吗?- Nǐ shēntǐ hǎo ma?

Các bạn đều khỏe cả chứ?

Bạn khỏe không?

Công việc của bạn có bận không?

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

你们都好吗 – Nǐmen dōu hǎo ma?

Các bạn đều khỏe cả chứ?

Bạn có khỏe không?

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

你家有几口人? – Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?

Sinh nhật của bạn là mùng mấy tháng mấy?

Buổi sáng chúng ta đến nhà anh ta, được không?

Bố bạn làm công việc gì?

Nhà bạn có mấy người?

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

你爸爸作什么工作? – Nǐ bàba zuò shénme gōngzuò?

Bố bạn làm công việc gì?

Bây giờ là mấy giờ?

Mấy giờ bạn lên lớp?

Lúc nào chúng ta đi?

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

现在几点? – Xiànzài jǐ diǎn?

十点十分

十点十五分

十点二十

十点三十分