[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

10th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Stp Unit.3 交通工具

Stp Unit.3 交通工具

10th Grade

10 Qs

第四课 东方明珠晚上最漂亮

第四课 东方明珠晚上最漂亮

KG - 12th Grade

10 Qs

Ghi nhớ chữ Hán

Ghi nhớ chữ Hán

6th Grade - University

10 Qs

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

10th Grade

12 Qs

HSK 2 Unit 4 Lettura

HSK 2 Unit 4 Lettura

4th Grade - University

10 Qs

Chinese 2     Lesson 3 Vocabulary Practice

Chinese 2 Lesson 3 Vocabulary Practice

9th - 12th Grade

14 Qs

Quiz-第六課

Quiz-第六課

9th - 12th Grade

15 Qs

Level 2- Pop quiz Revision-2021 term 1

Level 2- Pop quiz Revision-2021 term 1

KG - 12th Grade

18 Qs

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 31+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp:

我是..........人。

Wǒ shì.......... rén.

这周末

Zhè zhōumò

越南

yuènán

邮局

yóujú

Bưu điện

生日

shēngrì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp:

昨天大南去法国..........法语。

Zuótiān Dànán qù Fǎguó.......... Fǎyǔ.

máng

生日

shēngrì

学习

xuéxí

银行

yínháng

Ngân hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp:

2021年3月17日星期二是我妹妹的..........。

2021 nián 3 yuè 17 rì xīngqī'èr shì wǒ mèimei de...........

哥哥

gēge

生日

shēngrì

星期

xīngqī

今天

jīn tiān

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp:

上个星期我爸爸去..........寄信 (gửi thư)。

Shàng gè xīngqī wǒ bàba qù.......... jì xìn.

邮局

yóujú

北京

Běijīng

学校

xuéxiào

韩国

Hánguó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp:

..........我们去天安门吧。

.......... wǒmen qù Tiān'ānmén ba.

天安门: Thiên An Môn

哪儿

nǎr

妹妹

mèimei

这周末

Zhè zhōumò

大学

dàxué

6.

REORDER QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu (lưu ý đáp án thời gian đứng trước S chủ ngữ).

我们

wǒmen

英语吗

Yīngyǔ ma

去学校

qù xuéxiào

这个星期

Zhège xīngqī

学习

xuéxí

7.

REORDER QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu.

shì

de

日英

Rìyīng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?