LUYỆN TẬP LÝ THUYẾT NITƠ

LUYỆN TẬP LÝ THUYẾT NITƠ

1st Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hidrokarbon

Hidrokarbon

1st Grade

20 Qs

2C - Révisions | Quiz "Début de l'année"

2C - Révisions | Quiz "Début de l'année"

1st Grade

20 Qs

MID KIMIA X Ganjil

MID KIMIA X Ganjil

1st Grade

20 Qs

States of Matter

States of Matter

1st - 2nd Grade

20 Qs

Menyetarakan Reaksi Redoks, Sel Volta dan korosi

Menyetarakan Reaksi Redoks, Sel Volta dan korosi

1st Grade

20 Qs

Asesmen Diagnostik Kelas XI

Asesmen Diagnostik Kelas XI

1st Grade

20 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT ANĐEHIT

ÔN TẬP LÝ THUYẾT ANĐEHIT

1st Grade

20 Qs

SOAL KIMIA KLS X IPA

SOAL KIMIA KLS X IPA

1st Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP LÝ THUYẾT NITƠ

LUYỆN TẬP LÝ THUYẾT NITƠ

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Medium

Created by

dung nguyễn

Used 19+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tố nitơ là

A. 2s22p5.

B. 2s22p3.

C. 2s22p2.

D. 2s22p4.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hợp chất nitơ có các mức oxi hóa nào sau đây?

A. -3, +3, +5.

B. -3, 0, +3, +5.

C. -3, +1, +2, +3, +4, +5.

D. -3, 0, +1, +2, +3, +4, +5.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ thường, nitơ khá trơ về mặt hoạt động hóa học là do

A. nitơ có bán kính nguyên tử nhỏ.

B. nitơ có độ âm điện lớn nhất trong nhóm.

C. phân tử nitơ có liên kết ba khá bền.

D. phân tử nitơ không phân cực.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào tác dụng với N2 ở nhiệt độ thường?

A. Mg.

B. O2.

C. Na.

D. Li.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

N2 thể hiện tính khử trong phản ứng với

A. H2.

B. O2.

C. Li.

D. Mg.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nitơ thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với chất nào sau đây?

A. Mg, H2.

B. Mg, O2.

C. H2, O2.

D. Ca, O2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nitơ phản ứng được với tất cả các chất trong nhóm nào sau đây để tạo ra hợp chất khí?

A. Li, Mg, Al.

B. H2, O2.

C. Li, H2, Al.

D. O2, Ca, Mg.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?