G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 4 _ Phonetic Review

Grade 4 _ Phonetic Review

4th - 6th Grade

20 Qs

Past Continuous Tense

Past Continuous Tense

6th - 8th Grade

20 Qs

General Knowledge (T5P1)

General Knowledge (T5P1)

6th - 8th Grade

20 Qs

English Quiz Lower Form

English Quiz Lower Form

KG - University

20 Qs

Phonics grade 6 Week 4

Phonics grade 6 Week 4

6th Grade

20 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

Đuôi đuôi Play âm thanh

Đuôi đuôi Play âm thanh

6th - 8th Grade

23 Qs

G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

G6 - U3 - MY FRIENDS - Vocab 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

CCSS
L.1.6, RI.4.10, L.3.2F

+7

Standards-aligned

Created by

Sunshine quizizz

Used 108+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

active

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, năng động

buồn chán, nhàm chán

sáng tạo

tò mò, hiếu kỳ

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

caring

tự tin, tin tưởng

chu đáo, ân cần

cạnh tranh, ganh đua

cẩn thận, thận trọng

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clever

yêu tự do

thân thiện, thân mật

thông minh, lanh lợi

buồn cười, khôi hài

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hard-working

độc lập

tốt bụng, tử tế

hữu ích, hay giúp đỡ

chăm chỉ, siêng năng

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

responsible

thông minh, sáng dạ, nhanh trí

có trách nhiệm

chắc chắn, đáng tin cậy

kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talkative

nhạy cảm, dễ xúc động

nghiêm trọng, trầm trọng, nghiêm túc

dáng thể thao, khỏe mạnh

nói nhiều, lắm lời

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nhút nhát, e thẹn

shy

sensitive

serious

sporty

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?