MST1Q2B6上个周末你做什么了?

MST1Q2B6上个周末你做什么了?

1st - 3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MS1/69 - Q2B6

MS1/69 - Q2B6

1st Grade

10 Qs

26/6 三年级 华文 单元十五 上天送来的小彩虹

26/6 三年级 华文 单元十五 上天送来的小彩虹

1st - 12th Grade

10 Qs

华语理解六年级

华语理解六年级

KG - University

10 Qs

CME2 Idiom 成语 - Chapter 7

CME2 Idiom 成语 - Chapter 7

3rd Grade

10 Qs

华文3-《雨停了》课文理解

华文3-《雨停了》课文理解

1st Grade

15 Qs

Nhập môn_Bài 11_Từ vựng

Nhập môn_Bài 11_Từ vựng

1st Grade

10 Qs

二年级华语

二年级华语

2nd Grade

10 Qs

复习 二

复习 二

3rd Grade

20 Qs

MST1Q2B6上个周末你做什么了?

MST1Q2B6上个周末你做什么了?

Assessment

Quiz

Other

1st - 3rd Grade

Medium

Created by

Ngọc Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

一个星期有7天,我们只…………5天。

上课

休息

工作

去玩儿

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

他们明天可以见面吗?

可以

不行

今天就可以

后天吧

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

男的建议 ( jiànyì:đề nghị) 他们什么时候见面?

今天

明天

这个周末

下个周末

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc đơn

A 上个周末 B 田中买 C 一些东西 D。(了)

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc đơn

A 前几天,海伦去 B 参观 C 博物馆 D.(了)

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc đơn

你 A 昨天 去 B 商场买 C 些什么东西 D? (了)

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm vị trí thích hợp cho từ trong ngoặc đơn

我买 A 几件衣服 B,一双运动鞋,还有 C一顶帽子D。(了)

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?