Từ đồng nghĩa - trái nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
nguyenthi lien
Used 33+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Choose the word CLOSEST in meaning:
The situation seems to be changing minute by minute.
very rapidly
again and again
time after time
immediately
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Choose the word CLOSEST in meaning:
It’s too dangerous to climb up that mountain.
normal
risky
unusual
brave
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết những từ nào là từ đồng âm
1. Cái nhẫn bằng bạc.
2. Đồng bạc trắng hoa xoè.
3. Cờ bạc là bác thằng bần.
4.Ông Ba tóc đã bạc.
5. Dừng xanh như lá bạc như vôi.
6. Cái quạt máy này phải thay bạc.
1, 4, 5, 6
1, 2, 5
5, 6, 1, 3
1, 3, 6
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
cho biết những từ nào là từ nhiều nghĩa?
1. Cái nhẫn bằng bạc.
2. Đồng bạc trắng hoa xoè.
3. Cờ bạc là bác thằng bần.
4.Ông Ba tóc đã bạc.
5. Dừng xanh như lá bạc như vôi.
6. Cái quạt máy này phải thay bạc.
2, 3, 4
4, 5, 6
1, 2, 3
2, 5, 6
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu: Con ngựa đá con ngựa đá từ nào là từ đồng âm?
Con – con
Đá – đá
Ngựa – ngựa
Cả ba phương án trên đều đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ bò trong câu văn nào dưới đây chỉ một loại động vật?
Trưa nay con nấu hai bò gạo nhé!
Ngang như cua bò.
Chưa học bò đã lo học chạy.
Ngoài bờ ruộng, những con bò đang thung thăng gặm cỏ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu nào dưới đây, từ mầm non được dùng với nghĩa gốc?
Bé đang học ở trường mầm non.
Thiếu niên, nhi đồng là mầm non của đất nước.
Trên cành cây có những mầm non mới nhú.
Thế hệ mầm non tương lai của đất nước cần ra sức thi đua, học tập.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
18 questions
HT OCEAN EDU - A1 - Pronomen mit Nominativ - Akkusativ - Dat
Quiz
•
1st Grade
13 questions
CHƯƠNG 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Hán ngữ 1 - bài 3
Quiz
•
1st Grade
20 questions
SIÊU TRÍ NHỚ
Quiz
•
1st Grade
17 questions
NHÂN HÓA - SO SÁNH
Quiz
•
1st Grade
12 questions
HSK2 bài 1
Quiz
•
1st - 2nd Grade
17 questions
CLass 1 - Letter B (Review)
Quiz
•
1st Grade
20 questions
期中考试(初级一)
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
