Ôn tập về từ tiết 1

Ôn tập về từ tiết 1

5th - 6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐƯA CUỘI VỀ NHÀ

ĐƯA CUỘI VỀ NHÀ

1st - 9th Grade

20 Qs

ĐỊA LÍ CK1 22-23

ĐỊA LÍ CK1 22-23

1st - 5th Grade

14 Qs

Trợ từ, thán từ, tình thái từ

Trợ từ, thán từ, tình thái từ

6th - 9th Grade

15 Qs

Bạn hiểu gì về Blackpink

Bạn hiểu gì về Blackpink

1st - 12th Grade

13 Qs

Thử thách (2)

Thử thách (2)

5th Grade

15 Qs

Ôn Khoa học Cuối HKII - 5/1

Ôn Khoa học Cuối HKII - 5/1

5th Grade - University

18 Qs

Gala Tết 2024

Gala Tết 2024

5th Grade

15 Qs

Văn 6.Kì 2

Văn 6.Kì 2

6th - 8th Grade

13 Qs

Ôn tập về từ tiết 1

Ôn tập về từ tiết 1

Assessment

Quiz

Social Studies

5th - 6th Grade

Hard

Created by

Nhung Trinh

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm các từ ghép?

mặt mũi, tươi cười, trục trặc, xanh xao

mặt mũi, tươi cười, buôn bán, trục trặc

mặt mũi, tươi cười, buôn bán, đi đứng

mặt mũi, tươi cười, buôn bán, buồn bã

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào định nghĩa sau:

Từ ghép là từ phức mà giữa các tiếng có quan hệ với nhau về mặt ...

A. nghĩa

B. âm thanh

C. cấu tạo

D. nguồn gốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ láy được chia thành 2 loại: từ láy âm và từ láy vần, đúng hay sai?

A. Đúng

B. Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ láy nào sau đây không phải là từ láy toàn bộ?

A. anh ách

B. róc rách

C. chiêm chiếp

D. bần bật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào sau đây chỉ toàn chứa từ láy vần?

A. lỉnh kỉnh, lác đác, rào rào, lao xao

B. quanh co, um tùm, lầm bầm, inh ỏi

C. mệt mỏi, lạch bạch, li ti, là đà

D. lí nhí, chới với, lai rai, lù khù

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép tổng hợp?

Trái cây, xe máy, đường sữa, xe đạp, đường bộ

Tươi ngon, nhà cửa, bát đũa, bàn ghế, tình nghĩa

Tàu hỏa, đường biển, bàn ghế, dưa hấu, máy bay

Hoa quả, hoa tươi, hoa hồng, hoa cúc, hoa sữa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ ghép trong các từ sau?

Nhỏ bé

Khập khiễng

Phân vân

Mênh mang

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?