ÔN TẬP LÝ THUYẾT KA GS4

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KA GS4

9th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập lớp 7 _ Phần 2 (Bộ 4 đề KT15)

Ôn tập lớp 7 _ Phần 2 (Bộ 4 đề KT15)

KG - University

38 Qs

TIN HỌC KHỐI 5 HK1

TIN HỌC KHỐI 5 HK1

1st Grade - University

42 Qs

Tin học

Tin học

9th Grade - University

44 Qs

ĐỀ THI CUỐI HK1 TIN HỌC 9

ĐỀ THI CUỐI HK1 TIN HỌC 9

9th Grade

40 Qs

Kiểm tra giữa học kì II - K9

Kiểm tra giữa học kì II - K9

9th Grade

40 Qs

CD1_T1_LEVEL 1

CD1_T1_LEVEL 1

9th - 12th Grade

46 Qs

Excel Cơ bản 1.5 (7)

Excel Cơ bản 1.5 (7)

KG - University

47 Qs

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TIN HỌC 9

KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TIN HỌC 9

9th Grade

40 Qs

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KA GS4

ÔN TẬP LÝ THUYẾT KA GS4

Assessment

Quiz

Computers

9th Grade

Easy

Created by

Hoang Le

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sau khi chọn một mẫu (Template) được định nghĩa trước, tùy chọn nào sau đây sẽ được chọn để thay đổi màu nền?

Color Scheme

Design Template

Animation Scheme

Color Effect

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tùy chọn nào dưới đây được sử dụng để minh họa ý nghĩa của văn bản và làm cho tài liệu hấp dẫn hơn? (Chọn 1)

Diagrams

Clip Art

Graphics

Charts

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tùy chọn nào dưới đây là các bộ định dạng được thiết lập, đặt tên và lưu lại? (Chọn 1)

Format

Style

View

Toolbar

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tùy chọn nào dưới đây có thể được sử dụng để chia cửa sổ thành hai phần khác nhau? (Chọn 1)

Format → Window

View → Window → Split

View → Split

Window → Split

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phím chức năng nào dưới đây có thể được chọn để thực hiện việc kiểm tra lỗi chính tả (Spelling)? (Chọn 1)

F3

F5

F7

F9

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tùy chọn nào dưới đây là quá trình chèn (inserting) thay thế (replacing) và xóa bỏ (deleting) trong một văn bản? (Chọn 1).

Editing

Finalizing

Revision

Proofing

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các tùy chọn nào dưới đây nói đúng về trình duyệt Web (Web Browser)? (Chọn 2)

Là một phần mềm ứng dụng

Chương trình thông dịch ngôn ngữ mã hóa của các trang web trên toàn thế giới

Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)

Tài khoản Internet (Internet Account)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?