
ÔN TẬP TỔNG HỢP BÀI 9,10

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Thúy Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sang tiếng Việt: 다음주 토요일이나 일요일에는 고향에 돌아가려고 해요.
Tôi sẽ về quê vào thứ7 hoặc chủ nhật tuần này
Tôi sẽ về quê vào thứ7 và chủ nhật tuần này
Tôi định về quê vào thứ7 hoặc chủ nhật tuần này
Tôi định về quê vào thứ7 và chủ nhật tuần này
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Ước gì bây giờ được ăn món ngon ở nhà hàng" dịch sang tiếng Hàn là?
지금 식당에서 음식을 먹을 수 있으면 좋겠어요
지금 식당에서 맛있는 음식을 살 수 있으면 좋겠어요
지금 식당에서 맛없는 음식을 살 수 있으면 좋겠어요
지금 식당에서 맛있는 음식을 먹을 수 있으면 좋겠어요
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngữ pháp 기 위해서 kết hợp với Danh từ, Động từ hay Tính từ? Và có ý nghĩa là gì?
Kết hợp với Tính từ, có ý nghĩa là "định làm gì đó..."
Kết hợp với Động từ, có ý nghĩa là "định làm gì đó..."
Kết hợp với Tính từ, có ý nghĩa là " để..."
Kết hợp với Động từ, có ý nghĩa là " để..."
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "새로운 노트북을 사기 위해서 열심히 일했어요"
dịch sang tiếng Việt là gì?
Để mua được máy tính tôi đã làm việc chăm chỉ
Để mua được máy tính mới tôi đã làm việc chăm chỉ
Để mua được máy tính tôi đã tiết kiệm tiền
Để mua được máy tính mới tôi đã tiết kiệm tiền
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngữ pháp 아/어지다 kết hợp với Động từ, tính từ hay danh từ? Có ý nghĩa là?
Kết hợp với Động từ, nghĩa là " càng ngày càng, trở nên ..."
Kết hợp với Tính từ, nghĩa là " càng ngày càng, trở nên ..."
Kết hợp với Động từ, nghĩa là "Nếu ....thì"
Kết hợp với Tính từ, nghĩa là "Nếu..... thì..."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Dạo này thời tiết nóng lên nhiều" tiếng HÀn là?
요즘 날씨가 많이 더워졌어요
지금 날씨가 많이 추워졌어요
요즘 날씨가 많이 추워졌어요
지금 날씨가 많이 시원해졌어요
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc nào dưới đây đồng nghĩa với cấu trúc "기 때문에.."
(으)면 ...좋겠다
(으)니까
(으)려고 하다
(으)세요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Vui học Tiếng Việt1

Quiz
•
1st Grade
18 questions
chuyện chức phán sự đền tản viên

Quiz
•
1st - 2nd Grade
17 questions
한국어 초급 4과

Quiz
•
1st Grade
18 questions
V/A 지 않다 = 안 V/A

Quiz
•
1st Grade
15 questions
0727

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Test tieu dùng

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 3 lọ mực

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
verbo ser y estar 2

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları

Quiz
•
KG - Professional Dev...