Câu 1: Phát biểu nào dưới đây về thú móng guốc là đúng?

Ôn tập học kì 2 Sinh học 7

Quiz
•
Philosophy
•
3rd Grade
•
Hard
Linh Thùy
Used 4+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
A. Di chuyển rất chậm chạp.
B. Diện tích chân tiếp xúc với đất thường rất lớn.
C. Chân cao, trục ống chân, cổ chân, bàn và ngón chân gần như thẳng hàng.
D. Đốt cuối của mỗi ngón chân có móng bao bọc gọi là vuốt.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Trong các lớp động vật sau, lớp nào kém tiến hóa nhất ?
A. Lớp Bò sát
B. Lớp Giáp xác
C. Lớp Lưỡng cư
D. Lớp Thú
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây thường gặp ở động vật sống ở môi trường đới lạnh?
A. Thường hoạt động vào ban đêm.
B. Lông chuyển sang màu trắng vào mùa đông.
C. Móng rộng, đệm thịt dày.
D. Chân cao, dài.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Động vật nào dưới đây là đại diện của bộ Guốc lẻ?
A. Tê giác
B. Trâu
C. Cừu
D. Lợn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Cho các lớp động vật sau : (1) : Lớp Lưỡng cư ; (2) : Lớp Chim ; (3) : Lớp Thú ; (4) : Lớp Bò sát ; (5) : Lớp Cá sụn.
Hãy sắp xếp các lớp trên theo chiều hướng tiến hóa.
A. (5) → (1) → (4) → (2) → (3).
B. (5) → (4) → (1) → (2) → (3).
C. (5) → (4) → (1) → (3) → (2).
D. (1) → (5) → (4) → (2) → (3).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Đặc điểm nào dưới đây có ở rắn nước?
A. Thường săn mồi vào ban đêm.
B. Nguồn thức ăn chủ yếu là ếch nhái, cá.
C. Vừa sống dưới nước, vừa sống trên cạn.
D. Săn mồi cả ngày lẫn đêm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Thú có vai trò như thế nào đối với đời sống con người?
1. Cung cấp nguồn dược liệu quý (mật gấu,…).
2. Cung cấp nguồn thực phẩm (trâu, bò, lợn,…).
3. Cung cấp nguyên liệu làm đồ mỹ nghệ, làm sức kéo….
4. Là đối tượng nghiên cứu khoa học.
Số ý đúng là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade