Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第八课 fun

第八课 fun

University

12 Qs

HSK5级 阅读练习

HSK5级 阅读练习

University

10 Qs

汉语考试

汉语考试

1st Grade - University

20 Qs

จออีจอใจ3

จออีจอใจ3

University

15 Qs

饭店句子 第八课(汉语听说一)

饭店句子 第八课(汉语听说一)

University

20 Qs

basic 2 lesson 5

basic 2 lesson 5

University

15 Qs

复习第11-12课(อาชีพ2-65)

复习第11-12课(อาชีพ2-65)

University

20 Qs

CDH1 U7

CDH1 U7

University

10 Qs

Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

Ôn tập bài 7,8,9,10 hán ngữ q1

Assessment

Quiz

Education, Other

University

Medium

Created by

Thương Hoàng

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 是/我/法文/的/杂志/这

这是我杂志的法文

这是我的法文杂志

这是我法文的杂志

这我是法文的杂志

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng trung: 8 giờ tối nay tớ đến nhà cậu làm bài tập.

今天晚上八点我去你家做作业。

八点晚上今天我去你家做作业。

今天晚上八点我去家你做作业。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán thích hợp cho phiên âm dưới đây: fànguǎn

馒头

食堂

饭店

饭馆

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án chính xác: 你贵姓?

他姓马

我姓马

我叫玛丽

我是越南人

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung: Phát âm tương đối dễ, chữ hán hơi khó.

发音比较容易,汉字有点儿难

发音很容易,汉字比较难

汉字有点儿难,发音比较容易

发音比较容易,汉字不太难

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 我不要吃饺子,我要吃米饭

Tớ muốn ăn bánh chẻo, tớ không muốn ăn cơm

Tớ không muốn ăn bánh bao, tớ muốn ăn cơm

Tớ không muốn ăn bánh chẻo, tớ muốn ăn cơm

Tớ muốn ăn bánh chẻo, tớ muốn ăn cơm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng trung: Cậu uống trà sữa hay là uống cà phê?

你喝咖啡吗?

你喝什么?

我喝奶茶还是喝咖啡?

你喝奶茶还是喝咖啡?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?