Khi khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ, thì giữa các phân tử

mlem mlem

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Hard
tran xuan duong
Used 8+ times
FREE Resource
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
chỉ có lực đẩy.
. có cả lực hút và lực đẩy, nhưng lực đẩy lớn hơn lực hút
C. chỉ lực hút.
. có cả lực hút và lực đẩy, nhưng lực đẩy nhỏ lực hút
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không phải là chuyển động của phân tử vật chất ở thể khí?
Chuyển động hỗn loạn.
Chuyển động hỗn loạn và không ngừng
Chuyển động không ngừng
Chuyển động hỗn loạn xung quanh các vị trí cân bằng cố định.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không phải là của phân tử ở thể khí?
chuyển động không ngừng.
. chuyển động càng nhanh thì nhiệt độ của vật càng cao.
Giữa các phân tử có khoảng cách vào tim em quá xa
Có lúc đứng yên, có lúc chuyển động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào sau đây không phù hợp với khí lí tưởng?
Thể tích các phân tử có thể bỏ qua.
Các phân tử chỉ tương tác với nhau khi va chạm
Các phân tử chuyển động càng nhanh khi nhiệt độ càng cao
Khối lượng các phân tử có thể bỏ qua
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình biến đổi trạng thái trong đó nhiệt độ được giữ không đổi gọi là quá trình
Đẳng nhiệt
đẳng áp
đẳng tích
đoạn nhiệt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đại lượng sau đây, đại lượng nào không phải là thông số trạng thái của một lượng khí?
Thể tích.
. Khối lượng.
Nhiệt độ tuyệt đối.
. Áp suất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thức nào sau đây phù hợp với quá trình nén khí đẳng nhiệt ?
. Q + A = 0 với A < 0
. ΔU = Q + A với ΔU > 0 ; Q < 0 ; A > 0.
. Q + A = 0 với A > 0.
ΔU = A + Q với A > 0 ; Q < 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
30 questions
Ôn tập Vật Lý 8 (đến ngày 7/3)

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Lý 10 ôn bài

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
ĐỀ LÍ 25 CÂU- SỐ 4

Quiz
•
2nd Grade
22 questions
Bài tập về các loại tia 12

Quiz
•
2nd Grade
23 questions
SỰ CHUYỂN THẾ 20 CÂU

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
ÔN TẬP CUỐI KHII VL10

Quiz
•
1st Grade - University
23 questions
vật lí 11

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
25 câu ôn tốt nghiệp số 2

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade