đại từ nhân xưng___________
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Quiz
•
English
•
11th - 12th Grade
•
Medium
Sunny lee
Used 291+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
nó bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tính từ sở hữu ________
đứng trước danh từ, chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ
dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tân ngữ ________
đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường đứng sau động từ
đơn giản dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
Miss Rosabella is a teacher. She lives in Bien Hoa city
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
He loves his pet very much.
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
My mother gives me some flowers
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
I have just lost my keys
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
[Global 6] Đại từ nhân xưng chủ ngữ, tân ngữ, TTSH, ĐTSH

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Relative Clauses Quiz

Quiz
•
12th Grade
20 questions
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
ARTICLES

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Xác định từ loại

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Pronouns

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Test từ vựng đề 1

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Omission of relative pronouns

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade