WHY-HOW-CAN-COULD

WHY-HOW-CAN-COULD

University - Professional Development

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Tiếng Việt 7-4

Trắc nghiệm Tiếng Việt 7-4

University

24 Qs

复习第十三课- 课文1+2

复习第十三课- 课文1+2

3rd Grade - University

30 Qs

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

10th Grade - University

25 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

ENGLISH 5 U11 EX 2

ENGLISH 5 U11 EX 2

University

27 Qs

Happy test

Happy test

KG - University

27 Qs

MINI TEST - Review Vocabulary S1 - S8

MINI TEST - Review Vocabulary S1 - S8

University

25 Qs

WHY-HOW-CAN-COULD

WHY-HOW-CAN-COULD

Assessment

Quiz

English

University - Professional Development

Easy

Created by

Ngan Nguyen

Used 13+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những cụm có nghĩa "bởi vì"

To + V; Due to; Because of

Because; Now that; Then

Due to, as well as, also

Because, as long as, maybe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

"Due to heavy traffic" có nghĩa là gì?

Cũng như tắc đường

Cho đến khi tắc đường

Đó là phương tiện nặng

Bởi tắc đường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cụm "để gặp khách hàng của tôi" là cụm nào?

To talk with my customer

To see my client

Due to see my consumer

Due to talk with my customer

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Chuyến đi công tác" là cụm nào?

business plan

business trip

holiday

occasion

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Because I will out of town" nghĩa là gì?

Bởi vì tôi sẽ ra khỏi thành phố

Bởi vì tôi ở bên ngoài thành phố

Bởi vì tôi đã hết hàng

Bời vì tôi sống xa thành phố

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"schedule" đọc như thế nào? và nghĩa của nó?

/ˈske.dʒuːl/ lịch trình

/che.dul/ thay đổi

/ˈske.dʒuːl/ Thời tiết

/che.dul/ áo choàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

"In person" có nghĩa là gì?

Trong người

1 cá nhân

Gặp trực tiếp

Trong một cá nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?