Số thập phân

Số thập phân

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi kiểm tra giữa kì 1 môn Toán lớp 5

Câu hỏi kiểm tra giữa kì 1 môn Toán lớp 5

10th Grade

15 Qs

viết dài độ dài số đo dưới phân tích số định dạng

viết dài độ dài số đo dưới phân tích số định dạng

5th Grade

20 Qs

TOÁN LƠP 5

TOÁN LƠP 5

5th Grade

16 Qs

Trò chơi Toán học 5- Tuần 1-BTCT

Trò chơi Toán học 5- Tuần 1-BTCT

4th - 5th Grade

15 Qs

Thử thách Toán Tuần 11

Thử thách Toán Tuần 11

5th Grade - University

20 Qs

TOÁN 5. NGÀY 8/9

TOÁN 5. NGÀY 8/9

8th Grade

16 Qs

BTVN number 1_Tập hợp + Thứ tự trong các số tự nhiên tập

BTVN number 1_Tập hợp + Thứ tự trong các số tự nhiên tập

6th Grade

20 Qs

Đại 7 - chương 1

Đại 7 - chương 1

7th Grade

15 Qs

Số thập phân

Số thập phân

Assessment

Quiz

Mathematics

KG

Medium

Created by

Nguyễn Thanh THCS

Used 20+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Phân số 37041000\frac{3704}{1000}  viết thành số thập phân là: 

3,74

37,04

37,4

3,704

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Phần thập phân của số 8, 125 gồm các số:

1, 2, 5

8, 1, 2, 5

8, 2, 5

1, 5, 8

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Chữ số 2 trong số 7,342 thuộc hàng:

đơn vị

phần mười

phần trăm

phần nghìn

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Phân số \frac{162}{10}  chuyển thành hỗn số là:

 162 110162\ \frac{1}{10}  

 162 1100162\ \frac{1}{100} 

 16 210016\ \frac{2}{100}  

 16 21016\ \frac{2}{10}  

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Số thập phân 2001,300 bằng số thập phân nào dưới đây?

201,300

201,30

2001,3

201,03

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Dãy số nào dưới đây có hai số thập phân bằng nhau:

3,47 ; 34,7 ; 3,470

14,90 ; 14,09 ; 14,009

20,07 ; 20,7 ; 2,7

9,1 ; 9,01 ; 90,1

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Số thập phân bé nhất trong dãy sau là:

8,36 ; 8,63 ; 8,3 ; 8,39

8,36

8,39

8,3

8,63

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?