ôn tập

ôn tập

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK 1 - Bài 7: 今天几号?

HSK 1 - Bài 7: 今天几号?

University

13 Qs

Basic Chinese บทที่ 13

Basic Chinese บทที่ 13

University

10 Qs

New words 1-4

New words 1-4

University

12 Qs

การทักทาย 你好

การทักทาย 你好

University

11 Qs

Bài ôn tập tiếng Trung

Bài ôn tập tiếng Trung

University

10 Qs

ภาษาจีน ม.1

ภาษาจีน ม.1

6th Grade - University

10 Qs

Chinese VII EXAM

Chinese VII EXAM

University

15 Qs

0001108 Lesson 3

0001108 Lesson 3

University

15 Qs

ôn tập

ôn tập

Assessment

Quiz

Education, Other

University

Medium

Created by

Nguyễn Phương阮氏清芳

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

“请问”trong tiếng Trung có nghĩa là gì ?

xin chào

xin hỏi

mời vào

mời ăn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

名字-míngzi từ này trong tiếng trung có nghĩa là gì ?

cô ấy

doanh nghiệp

kinh tế

tên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nǐ jiào shénme míngzi ?你叫什么名字?

Câu này có nghĩa là gì ?

Tôi rất thích đi chơi

Bạn đã ăn cơm chưa ?

Hôm nay bạn thế nào?

Tên của bạ là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trả lời cho câu "谢谢你“-xièxiè nǐ là gì ?

我去了-wǒ qù le

不客气- bú kè qì

没关系- méiguānxi

我很好- wǒ hěn hǎo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

哪 -nǎ Trong tiếng Trung có nghĩa là gì ?

ở đâu

ở đây

nào

đằng kia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

câu " Bạn đi đâu đấy ?" Trong tiếng Trung là gì?

你去哪儿?

你吃饭了吗?

你去那儿对吗?

你学习了吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

美国- měiguó là nước nào?

pháp

anh

Việt Nam

mỹ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?