ĐUÔI CÂU KÍNH NGỮ

ĐUÔI CÂU KÍNH NGỮ

1st - 2nd Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP THƠ HIỆN ĐẠI

ÔN TẬP THƠ HIỆN ĐẠI

KG - 9th Grade

30 Qs

Ôn tập bảng nhân chia

Ôn tập bảng nhân chia

1st - 12th Grade

27 Qs

Seoul Uni

Seoul Uni

1st Grade

25 Qs

Từ vựng từ bài 10 -13

Từ vựng từ bài 10 -13

1st Grade

25 Qs

ÔN TẬP TỪ GHÉP, LÁY, DẤU CÂU

ÔN TẬP TỪ GHÉP, LÁY, DẤU CÂU

KG - 4th Grade

26 Qs

ôn tập

ôn tập

1st Grade

34 Qs

Câu đố của Khánh

Câu đố của Khánh

1st - 5th Grade

26 Qs

Scratch_Ls1

Scratch_Ls1

1st - 3rd Grade

25 Qs

ĐUÔI CÂU KÍNH NGỮ

ĐUÔI CÂU KÍNH NGỮ

Assessment

Quiz

Education

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

Do Duyen

Used 16+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

우리 어머니 중국에 (있다)

있어요

있습니다

계세요

있었어요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

우리 어머니 요리사 (이다 )

이에요

입니다

이세요

이었어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

우리 어머니 큰 식당에서(일하다)

일 해요

일 합니다

일 했어요

일 하세요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

어제 어머니 한국에 (오다)

와요

오셨어요

왔어요

와셨어요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

어머니는 어제 저녁에 비빔밥을 (먹다)

먹어요

먹었어요

드세요

드셨어요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

어머니께서는 한국 음식을 아주 (좋아하다).

좋아해요

좋아했어요

좋아하세요

좋아하셨어요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chia đuôi câu trong ngoặc sang kính ngữ:

한국 선생님은 베트남어를 잘 (하다)

해요

했어요

하세요

하셨어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?