3.  일상생활

3. 일상생활

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 21: costume 1

Lesson 21: costume 1

1st Grade

15 Qs

Ca dao tục ngữ , thành ngữ Việt Nam

Ca dao tục ngữ , thành ngữ Việt Nam

1st Grade - University

15 Qs

Bạn đến chơi nhà

Bạn đến chơi nhà

1st - 12th Grade

15 Qs

Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Ôn tập B6-B10 GTHN Q1

Ôn tập B6-B10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Câu hỏi ôn tập lớp 4

Câu hỏi ôn tập lớp 4

1st Grade

17 Qs

Bài 14 GTHN Q1

Bài 14 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Truy bài Văn

Truy bài Văn

1st Grade

20 Qs

3.  일상생활

3. 일상생활

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Trí Bùi

Used 34+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây có nghĩa là gì 이야기하다 - 공부하다 

nghe - học

nói chuyện - ăn

nói chuyện - học

học - nghỉ ngơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây có nghĩa là gì 듣다   - 말하다

nghe - nói

nói chuyện - ăn

nói chuyện - học

học - nghỉ ngơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây có nghĩa là gì 자다 - 먹다

nghe - nói

nói chuyện - ăn

ăn - ngủ

ngủ - ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây có nghĩa là gì 운동하다 - 만나다 

nghe - nói

nói chuyện - ăn

vận động - gặp gỡ

ngủ - ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây có nghĩa là gì " nhiều - ít "

많다 - 적다 

크다 - 자다

재미있다 - 재미없다

좋다 - 나쁘다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ sau đây trong tiếng hàn là gì :  âm nhạc - phim

영화 - 차 

차 - 음악

우유- 차

음악 - 영화

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tân ngữ không có p/c sẽ đi cùng tiểu từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?