第三课:老师您好!

第三课:老师您好!

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中四课文《大鼠》82-83 页

中四课文《大鼠》82-83 页

1st Grade - University

18 Qs

B14. HN

B14. HN

University

18 Qs

第 19 课  : 暖气还没修好

第 19 课 : 暖气还没修好

University

17 Qs

詞

University

20 Qs

看图说图意【礼貌用语】

看图说图意【礼貌用语】

University

18 Qs

Quyển 3-Bài 7: Xe bus đến rồi, chúng ta lên xe thôi!

Quyển 3-Bài 7: Xe bus đến rồi, chúng ta lên xe thôi!

6th Grade - University

20 Qs

B5.1

B5.1

University

18 Qs

HSK 2 第6课~第12课

HSK 2 第6课~第12课

University

20 Qs

第三课:老师您好!

第三课:老师您好!

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

xi xi

Used 3+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

" Chào buổi sáng cô giáo Chim Cánh Cụt."

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

" Ngày mai gặp."

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

" Tôi có 2 con hổ."

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

“ Con hổ đếm con sóc."

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

" Có một con hổ lại gặp cô giáo."

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

“Bạn có mấy con hổ?."

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung.

“ Có mấy cô giáo Sóc?"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?