1과 - 어휘

1과 - 어휘

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn Nguyên âm

Nhập môn Nguyên âm

1st Grade

15 Qs

11과

11과

1st Grade

17 Qs

초급1 - 1과: 소개

초급1 - 1과: 소개

KG - University

20 Qs

AK 1 - lekce 2 - věty

AK 1 - lekce 2 - věty

KG - 12th Grade

15 Qs

제1과( 초급2)

제1과( 초급2)

1st - 3rd Grade

15 Qs

KIP Korean

KIP Korean

1st Grade

15 Qs

한국어 퀴즈

한국어 퀴즈

1st Grade

15 Qs

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

Kiểm tra bài số 5,6 nhóm 1,2,3,4,5,6

1st - 10th Grade

20 Qs

1과 - 어휘

1과 - 어휘

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Thị Nguyễn

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


일본

Nhật

Thái Lan

Đức

Úc

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


영국

Pháp

Anh

Nga

Trung Quốc

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


호주

Đức

Úc

Mông cổ

Ấn độ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


회사원

Giáo viên

Công chức

Nhân viên ngân hàng

Nhân viên công ty

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


주부

Nội trợ

Dược sĩ

Bác sĩ

Lái xe

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ:


공무원

Nhân viên ngân hàng

Lái xe

Nhân viên công ty

Công chức

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


안녕히 계세요

Tạm biệt người ở lại

Tạm biệt người đi

Rất hân hạnh (gặp lần đầu tiên)

Rất vui được gặp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?