Ôn tập bài 4 SC2

Ôn tập bài 4 SC2

1st - 2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THTH3 - 제7과 성격

THTH3 - 제7과 성격

1st Grade

10 Qs

(CHO 2 SESI 2) 우편

(CHO 2 SESI 2) 우편

2nd Grade

16 Qs

Coreano básico 1-12

Coreano básico 1-12

1st Grade

10 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 4.ONLINE

RUNG CHUÔNG VÀNG TUẦN 4.ONLINE

2nd Grade

15 Qs

Ulangan Level 3 Bab 11-15

Ulangan Level 3 Bab 11-15

KG - Professional Development

10 Qs

Korean 25.04.2021

Korean 25.04.2021

1st - 3rd Grade

10 Qs

Chủ đề hoa quả

Chủ đề hoa quả

1st Grade

11 Qs

(CHO 2 SESI 3) 전화

(CHO 2 SESI 3) 전화

2nd Grade

16 Qs

Ôn tập bài 4 SC2

Ôn tập bài 4 SC2

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

Thúy Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

마다 có nghĩa là gì?

Chỉ

Vì... nên

Mỗi/các

Phải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp 아/어/여야 하다 có nghĩa là ?

Vì.... nên

Làm(gì đó) thì cũng được

Phải (làm gì đó)

Mỗi khi....

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu “Bánh mì hôm qua tôi ăn rất ngon” dịch sang tiếng Hàn là:

오제 먹는 빵이 맛있었어요

어제 먹을 빵이 맛없어요

어제 먹은 빵이 맛있었어요

어제 먹은 빵이 맛없었어요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Khó tiêu” tiếng Hàn là:

바가 아프다

소화가 잘 되다

배탈이 나다

소화가 안 되다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

진통제 là loại thuốc gì ?

Thuốc tiêu hoá

Thuốc giảm đau

Thuốc ho

Thuốc nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuốc hạ sốt là gì?

소화제

진통제

해열제

가루약

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiêm là gì?

주사를 맞다

처방하다

피가 나다

주사를 가지다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?