Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:
厉害
Bài 27 GTHN Q2
Quiz
•
Other
•
2nd Grade
•
Medium
Trà Hoa
Used 23+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:
厉害
lìhai
lìhài
lìhāi
līhāi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu dưới đây đúng hay sai:
先你化验一下,然后我给你再检查。
对
错
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
······她学习很努力,······她学得很好。
因为······所以·······
虽然 ······但是······
为了·······所以······
因为······就·······
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn chữ Hán thích hợp cho phiên âm dưới đây:
huàyàn
化验
厉害
检查
难过
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
翻译成汉语:
"Bạn ăn đi, tôi ăn cơm tối rồi."
你吃吧!我吃了晚饭了。
你吃吧!我吃了晚饭。
你吃吧!我吃晚饭。
你吃吧!我吃了饭了。
6.
OPEN ENDED QUESTION
45 sec • 1 pt
翻译成越南语:
“我觉得很寂寞,所以常常想家。”
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ trong ngoặc vào vị trí thích hợp:
我想 (A) 下(B)课就去(C) 医院看病 (D)。(了)
A
B
C
D
15 questions
二年级道德(复习)
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
道德教育
Quiz
•
2nd Grade
16 questions
二年级华文复习
Quiz
•
2nd Grade
17 questions
三年级华文--语文乐园(三)
Quiz
•
2nd - 4th Grade
25 questions
Y2 BCK 年初评测
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
汉语2 《Hanyu 2》- BAB 11
Quiz
•
2nd - 12th Grade
22 questions
三年级华文语法
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
二年级华文第七课《在咖啡店吃早餐》
Quiz
•
2nd Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade