kiểm tra từ vựng bài 8

kiểm tra từ vựng bài 8

KG - University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ことば 第 1ー12課 まで

ことば 第 1ー12課 まで

KG - University

100 Qs

Test từ vựng N2 tuần 6 ( DT3.9- LT6.1)

Test từ vựng N2 tuần 6 ( DT3.9- LT6.1)

1st Grade

100 Qs

Test từ vựng N3 tuần 5 ( DT 2.3-2.9)

Test từ vựng N3 tuần 5 ( DT 2.3-2.9)

1st Grade

100 Qs

Test kanji N2 tuần 5 ( chương 12-14)

Test kanji N2 tuần 5 ( chương 12-14)

1st Grade

100 Qs

小倉百人一首

小倉百人一首

1st - 12th Grade

100 Qs

Test kanji N3 tuần 3 ( chương 7-9)

Test kanji N3 tuần 3 ( chương 7-9)

1st Grade

100 Qs

CHIA THỂ N5

CHIA THỂ N5

KG

100 Qs

Kosakata N5 Bab.19.20.21

Kosakata N5 Bab.19.20.21

1st - 5th Grade

95 Qs

kiểm tra từ vựng bài 8

kiểm tra từ vựng bài 8

Assessment

Quiz

Other

KG - University

Easy

Created by

Phương Thúy

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đẹp trai

ハンサーム

ハンサム

ハンセム

ハンレム

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đẹp , sạch

きれい

きれな

きれ

きねい

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

yên tĩnh

しずか

しすか

しずかい

すずか

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

náo nhiệt

にぎやか

しずか

にきやか

しすか

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nổi tiếng

ゆうめ

ゆうめな

ゆうめい

ゆめ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tốt bụng, thân thiện

しせつ

しんせつ

しんせいつ

しんさつ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

khỏe mạnh

げきん

けんき

げんき

げんきん

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?