kiểm tra từ vựng bài 8

kiểm tra từ vựng bài 8

KG - University

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Từ vựng N1 tuần 1 (ĐT 1-10)

Test Từ vựng N1 tuần 1 (ĐT 1-10)

1st Grade

100 Qs

Test từ vựng N3 tuần 6 ( Từ láy chương 3 - phó từ chương 6 )

Test từ vựng N3 tuần 6 ( Từ láy chương 3 - phó từ chương 6 )

1st Grade

100 Qs

Angkatan Kosakata N5 Bab 1-10

Angkatan Kosakata N5 Bab 1-10

12th Grade

100 Qs

Kosakata N5 Bab.26 & 27

Kosakata N5 Bab.26 & 27

12th Grade

101 Qs

Masrawati Hulu Str.Keb, M.K.M  Kosakata Bab.26.27.28.29.30

Masrawati Hulu Str.Keb, M.K.M Kosakata Bab.26.27.28.29.30

12th Grade

100 Qs

KATA KERJA N4 VER 1 BAHASA JEPANG 15 MENIT

KATA KERJA N4 VER 1 BAHASA JEPANG 15 MENIT

KG - University

100 Qs

Test kanji N2 tuần 2 ( chương 4-6)

Test kanji N2 tuần 2 ( chương 4-6)

1st Grade

100 Qs

TANGO N5 (9/10) 住む

TANGO N5 (9/10) 住む

University

101 Qs

kiểm tra từ vựng bài 8

kiểm tra từ vựng bài 8

Assessment

Quiz

Other

KG - University

Easy

Created by

Phương Thúy

Used 1+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đẹp trai

ハンサーム

ハンサム

ハンセム

ハンレム

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

đẹp , sạch

きれい

きれな

きれ

きねい

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

yên tĩnh

しずか

しすか

しずかい

すずか

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

náo nhiệt

にぎやか

しずか

にきやか

しすか

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nổi tiếng

ゆうめ

ゆうめな

ゆうめい

ゆめ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

tốt bụng, thân thiện

しせつ

しんせつ

しんせいつ

しんさつ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

khỏe mạnh

げきん

けんき

げんき

げんきん

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?