Trắc nghiệm Module 3

Trắc nghiệm Module 3

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MÁY TÍNH VÀ EM - KHỐI 2

MÁY TÍNH VÀ EM - KHỐI 2

2nd Grade - University

20 Qs

Ôn tập kiểm tra học kỳ 1 môn Tin học 7

Ôn tập kiểm tra học kỳ 1 môn Tin học 7

1st Grade - Professional Development

24 Qs

Ôn Tập Tin Học Lớp 3

Ôn Tập Tin Học Lớp 3

3rd Grade - University

20 Qs

Chủ đề: Excel (phần 3)

Chủ đề: Excel (phần 3)

2nd Grade - Professional Development

25 Qs

Chủ đề: Ms powerpoint

Chủ đề: Ms powerpoint

2nd Grade - Professional Development

25 Qs

Kiểm tra TCH44B,C

Kiểm tra TCH44B,C

University

20 Qs

SQL

SQL

University

20 Qs

Khối 1 - Đề kiểm tra môn Tin học

Khối 1 - Đề kiểm tra môn Tin học

1st Grade - University

20 Qs

Trắc nghiệm Module 3

Trắc nghiệm Module 3

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

Bình Lê

Used 8+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để phóng to ký tự đầu đoạn thì chọn trong:

File

Insert

Tools

View

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Theo hình minh họa, hãy chọn ra phát biểu sai trong các phát biểu dưới đây

Nút số 1 tương ứng với Ctrl+L

Nút số 2 tương ứng với Ctrl+C

Nút số 3 tương ứng với Ctrl+R

Nút số 4 tương ứng với Ctrl+J

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể sắp xếp dữ liệu trong bảng tối đa theo:

Một cột

Hai cột

Ba cột

Bốn cột

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 \ge  Muốn chèn ký tự bên (lớn hơn hoặc bằng), ta chọn trong:

Insert\Symbol

Insert\Picture

Insert\Clip Art

Insert\Shape

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với công việc nào ta cần phải mở Page Layout

Khi muốn ghi lưu tệp văn bản

Khi muốn đặt trang văn bản nằm ngang

Khi muốn đổi phông chữ

Khi muốn cài đặt máy in

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Theo hình minh họa, phát biểu nào là sai

Vùng I là View shortcuts

Vùng L là Scroll bars

Vùng G là Document window

Vùng C là title bar

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để tạo chỉ số trên trong Word, gõ tổ hợp

(CTRL) + (=)

(SHIFT) + (=)

(ALT) + (=)

(CTRL)+(SHIFT)+(=)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?