TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA MUỐI

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA MUỐI

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

axit - bazo hoa 9

axit - bazo hoa 9

9th Grade

11 Qs

LUYỆN  TẬP CHƯƠNG 1

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1

9th Grade

20 Qs

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA BAZƠ

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA BAZƠ

9th Grade

15 Qs

Hidroclorua - Axit clohidric

Hidroclorua - Axit clohidric

9th - 12th Grade

15 Qs

chủ đề muối hoá 9

chủ đề muối hoá 9

9th Grade

16 Qs

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

1st Grade - University

12 Qs

Hóa 9 - Tiết 14     LUYỆN TẬP

Hóa 9 - Tiết 14 LUYỆN TẬP

9th Grade

20 Qs

HÓA 9 - ÔN TẬP HỢP CHẤT VÔ CƠ

HÓA 9 - ÔN TẬP HỢP CHẤT VÔ CƠ

9th Grade

10 Qs

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA MUỐI

TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA MUỐI

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Hard

Created by

Vân Nguyễn

Used 36+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho dung dịch axit sunfuric loãng tác dụng với muối natrisunfit ( Na2SO3). Chất khí nào sinh ra ?

Khí hiđro

Khí oxi

Khí lưu huỳnh đioxit

Khí hiđro sunfua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể dùng dung dịch HCl để nhận biết các dung dịch không màu sau đây:

NaOH, Na2CO3, AgNO3

Na2CO3, Na2SO4, KNO3

KOH, AgNO3, NaCl

NaOH, Na2CO3, NaCl

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho dung dịch KOH vào ống nghiệm đựng dung dịch FeCl3, hiện tượng quan sát được là:

Có kết tủa trắng xanh.

Có khí thoát ra.

Có kết tủa đỏ nâu.

Kết tủa màu trắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho phương trình phản ứng

Na2CO3+ 2HCl 2NaCl + X +H2O

X là:

CO

CO2

H2

Cl2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp chất nào sau đây không thể tồn tại trong 1 dung dịch (phản ứng với nhau) ?

NaOH, MgSO4

KCl, Na2SO4

CaCl2, NaNO3

ZnSO4, H2SO4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Để làm sạch dung dịch đồng nitrat Cu(NO3)2 có lẫn tạp chất bạc nitrat AgNO3. Ta dùng kim loại:

Mg

Cu

Fe

Au

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để nhận biết 3 lọ mất nhãn đựng 3 dung dịch CuCl2, FeCl3, MgCl2 ta dùng:

Quỳ tím

Dung dịch Ba(NO3)2

Dung dịch AgNO3

Dung dịch KOH

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?