“变化“ 是什么意思?
quyển 3 bài 1

Quiz
•
Other
•
KG
•
Easy
Yến Hải
Used 9+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
tự giác
thay đổi
hóa trang
kỳ nghỉ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
chọn phiên âm đúng cho từ dưới đây:
"建筑“
jiānzhū
jiànzhū
jiànzhù
jiānzhú
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
“暖和“ 是什么意思?
lạnh lẽo
máy sưởi
ấm áp
mát mẻ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"dự báo thời tiết" 汉语怎么说?
预报天气
预报天
体温预报
天气预报
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"nhiệt độ không khí" 汉语怎么说?
热度空气
空气度
气温
暖气
6.
OPEN ENDED QUESTION
2 mins • 1 pt
dịch câu sau: "tàu hỏa không nhanh bằng máy bay"
Evaluate responses using AI:
OFF
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
比/她/两/妹妹/岁/大
妹妹比她大两岁。
她比妹妹两岁大。
她比两岁大妹妹
她比妹妹大两岁。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
五年级华语练习 复习

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
二年级华文 单元18 好事情

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
二年级道德单元六

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
一年级道德

Quiz
•
1st Grade
15 questions
四年级华语 修辞练习

Quiz
•
4th Grade
15 questions
汉语教程 第30课

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
四年级华语 成语

Quiz
•
4th Grade
10 questions
4.10 《这样才好》 游戏一

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade