bài 7  - hóa 12  - xét khả năng phản ứng

bài 7 - hóa 12 - xét khả năng phản ứng

3rd Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hóa 12 - ôn tập tổng quát - bài 6

hóa 12 - ôn tập tổng quát - bài 6

3rd Grade

55 Qs

không phải ngôn ngữ loài người

không phải ngôn ngữ loài người

1st - 10th Grade

59 Qs

HÓA 10 HỌC KÌ 2

HÓA 10 HỌC KÌ 2

1st - 5th Grade

53 Qs

hóaaa

hóaaa

1st - 12th Grade

61 Qs

gdđp

gdđp

1st - 5th Grade

62 Qs

lý học

lý học

3rd Grade

53 Qs

bài 7  - hóa 12  - xét khả năng phản ứng

bài 7 - hóa 12 - xét khả năng phản ứng

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade

Medium

Created by

Thao Le

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không tạo kết tủa khi tác dụng với dung dịch Na3PO4?

CaCl2

Mg(HCO3)2

AgNO3

HCl

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dãy các oxit nào nào sau đây đều bị khử bởi khí CO ở nhiệt độ cao?

Fe2O3, CuO, CaO.

CuO, ZnO, MgO.

CuO, Al2O3, Cr2O3.

CuO, PbO, Fe2O3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đốt cháy kim loại X trong oxi thu được oxit Y. Hòa tan Y trong dung dịch HCl loãng dư, thu được dung dịch Z chứa hai muối. Kim loại X là.

Mg

Cr

Fe

Al

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dung dịch muối X tác dụng với dung dịch NaOH, thu được kết tủa màu xanh. Muối X là.

MgSO4

FeSO4

CuSO4

Fe2(SO4)3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tác dụng được với dung dịch FeCl3?

Ag

Fe

Cu

Ca

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thuốc thử dùng để phân biệt hai dung dịch Na2CO3 và Ca(HCO3)2 là?

dung dịch NaHCO3.

dung dịch Ca(OH)2.

dung dịch NaOH.

dung dịch NaCl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Oxit nào sau đây bị oxi hóa khi phản ứng với dung dịch HNO3 loãng?

MgO.

Fe3O4.

Fe2O3.

Al2O3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?