Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

6th Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十一课

University

15 Qs

五年级补充练习五

五年级补充练习五

5th - 6th Grade

15 Qs

LATIHAN HSK 4 - URUTKAN KALIMAT (PART 5)

LATIHAN HSK 4 - URUTKAN KALIMAT (PART 5)

University

20 Qs

《买玩具》课文理解

《买玩具》课文理解

1st - 12th Grade

15 Qs

學華語6-1

學華語6-1

6th Grade

20 Qs

六年级华文语法练习

六年级华文语法练习

6th Grade

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

University

15 Qs

ĐỀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ HSK4(3)

ĐỀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ HSK4(3)

University

15 Qs

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 35+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 填là ____.

tián

zhēn

tiàn

zhén

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 地址 là:dì __.

tíng

zhì

zhǐ

tìng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 手续 là: shǒu _____.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:因为我写错了一个字,所以我要 ______一下。

糟糕

手续

修改

护照

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống:做手续时,人员会要求我们填________ 。

护照

翻译

表格

钱包

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 你家____在哪?

汇率

地址

手续

美元

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu đúng:

在银行换钱忘了带护照,我要回去把它拿来。

在银行换钱忘了带护照,我要回来把它拿去。

在银行换钱忘了带护照,我回去要把它拿来。

在银行换钱忘了带护照,我要回去把它拿来。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?