Bài 20 GTHN Q2

Bài 20 GTHN Q2

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

同音字

同音字

1st - 6th Grade

15 Qs

Bài 25 GTHN Q2

Bài 25 GTHN Q2

2nd Grade

15 Qs

回顾 展望

回顾 展望

1st - 5th Grade

19 Qs

2-2 sentence

2-2 sentence

2nd Grade

16 Qs

test #20 (hsk 1, 1-12)

test #20 (hsk 1, 1-12)

1st - 10th Grade

20 Qs

Chinese words

Chinese words

1st - 8th Grade

15 Qs

Bài 22

Bài 22

2nd Grade

15 Qs

脑筋急转弯

脑筋急转弯

1st - 4th Grade

18 Qs

Bài 20 GTHN Q2

Bài 20 GTHN Q2

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 33+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

去年是哪年?

2021年

2020年

2019年

2022年

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán sau:

毕业

bìyè

bīyè

bìyē

bīyē

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hỏi tuổi người lớn tuổi thì hỏi như nào?

你几岁?

你多大?

你多大年纪了?

你今年多大?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu dưới đây sang tiếng Trung:

Sau khi tốt nghiệp, bạn dự định làm nghề gì?

毕业以后,你打算做什么工作?

以后毕业,你打算做什么工作?

毕业以后,你做什么工作?

毕业以后,你一定做什么工作?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

生日蛋糕

生日礼物

鲜花

蜡烛

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

你打算怎么···生日?

参加

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

Ở chính phòng của tôi.

就在我的房间。

是在我的房间。

是我的房间。

就我的房间。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?