de cuong on tap 10

de cuong on tap 10

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KÌ 2, LỚP 10, CHƯƠNG OXI -LƯU HUỲNHH

ÔN TẬP KÌ 2, LỚP 10, CHƯƠNG OXI -LƯU HUỲNHH

10th Grade

24 Qs

ôn tập halogen

ôn tập halogen

10th Grade

20 Qs

ancol 11b2

ancol 11b2

1st - 11th Grade

20 Qs

ôn tập bài 8. amoniac, muối amoni

ôn tập bài 8. amoniac, muối amoni

1st - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ II HÓA 10

ÔN TẬP HỌC KÌ II HÓA 10

10th Grade

20 Qs

tính chất học hóa của kim loại

tính chất học hóa của kim loại

9th - 10th Grade

20 Qs

Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học

Tốc độ phản ứng và cân bằng hóa học

10th Grade

20 Qs

Tốc độ phản ứng

Tốc độ phản ứng

10th Grade

20 Qs

de cuong on tap 10

de cuong on tap 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Medium

Created by

Nguyen Ha

Used 39+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hóa học nào sau đây thuộc nhóm halogen?

Clo.

Oxi.

Nitơ.

Cacbon.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Cấu hình e lớp ngoài cùng của các nguyên tử các nguyên tố halogen là

ns2np4.

ns2np5.

ns2np3.

ns2np6.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nung nóng, iot rắn chuyển ngay thành hơi, không qua trạng thái lỏng. Hiện tượng này được gọi là

Sự thăng hoa.

Sự bay hơi.

Sự phân hủy.

Sự ngưng tụ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Clorua vôi là tên gọi của hợp chất nào sau đây?

CaCl2.

CaClO2.

Ca(OCl)2.

CaOCl2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy gồm các kim loại đều tác dụng được với dung dịch HCl là

Cu, Fe, Al.

Fe, Mg, Al.

Cu, Pb, Ag.

Fe, Au, Cr.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây HCl thể hiện tính oxi hóa?

CuO + 2HCl ⟶ CuCl2 + H2O.

Fe + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2.

Fe(OH)2 + 2HCl ⟶ FeCl2 + H2O.

KClO3 + 6HCl ⟶ KCl + 3Cl2 + 3H2O.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy axit nào sau đây sắp xếp đúng theo thứ tự giảm dần tính axit?

A. B.

C. D.

HCl > HBr > HI > HF.

HCl > HBr > HF > HI.

HI > HBr > HCl > HF.

HF > HCl > HBr > HI.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?