ÔN TẬP HỌC KÌ 2

ÔN TẬP HỌC KÌ 2

1st - 10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP CHẤT KHÍ

ÔN TẬP CHẤT KHÍ

1st - 2nd Grade

10 Qs

NỘI NĂNG

NỘI NĂNG

10th Grade

14 Qs

ĐỀ LUYỆN CUỐI NĂM 📄

ĐỀ LUYỆN CUỐI NĂM 📄

10th Grade

16 Qs

LỰC ĐẨY  ÁC-SI-MET

LỰC ĐẨY ÁC-SI-MET

8th Grade

10 Qs

Vật Lý ( Hk2 )

Vật Lý ( Hk2 )

10th Grade

15 Qs

VẬT LÝ LỚP 6

VẬT LÝ LỚP 6

5th Grade

17 Qs

LÝ 10

LÝ 10

10th Grade

20 Qs

Chất dẫn điện và chất cách điện

Chất dẫn điện và chất cách điện

7th Grade

10 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 2

ÔN TẬP HỌC KÌ 2

Assessment

Quiz

Physics

1st - 10th Grade

Hard

Created by

Hương Nguyễn

Used 13+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị của công là:

m/s

W

N/m

J

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kéo một vật chuyển động một đoạn đường S, bằng 1 lực kéo F, hợp với đoạn đường S một góc . Công thức tính công cơ học của vật là

A = Fs.cos a

A = Fs.sina

A = Fs.tana

A = Fs.a

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một vật có khối lượng m = 400 g và động năng 20 J. Khi đó vận tốc của vật là:

100  m/s

10 m/s

10 km/h

100 km/h

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Một vật khối lượng 500g, khi ở cách mặt đất một khoảng z, thì thế năng của vật là 7,5J. Độ cao z có giá trị là

1,5m

666,7 m

0,0067m

0,0015m

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Ném hòn đá thẳng đứng lên cao với vận tốc 20 m/s. Đến độ cao nào động năng và thế năng sẽ bằng nhau ? Lấy g = 10 m/s2.

3 m.

10 m.

2,2 m.

2,5 m

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông số nào sau đây không phải là thông số trạng thái của một chất khí:

Thể tích

Áp suất

Nhiệt độ

Khối lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong phòng thí nghiệm, người ta điều chế được 40 cm3 khí ôxi ở áp suất 750 mmHg và nhiệt độ 300K. Khi áp suất là 1500 mmHg, nhiệt độ 150K thì thể tích của lượng khí đó là :

10 cm3.

20 cm3.

30 cm3.

40 cm3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?