Phiếu ôn Tiếng Việt số 1

Phiếu ôn Tiếng Việt số 1

7th - 10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CN 10 ôn tập giữa kì 1

CN 10 ôn tập giữa kì 1

10th Grade

20 Qs

CKI - 8

CKI - 8

8th Grade

22 Qs

TÌM HIỂU KIẾN THỨC GDCD 9

TÌM HIỂU KIẾN THỨC GDCD 9

9th Grade

20 Qs

Bảo vệ di sản văn hóa

Bảo vệ di sản văn hóa

7th Grade

20 Qs

GDCD 7 - Bài 15

GDCD 7 - Bài 15

7th Grade

20 Qs

Ôn dich, thuốc lá

Ôn dich, thuốc lá

8th Grade

20 Qs

văn hóa hà nội

văn hóa hà nội

10th Grade

20 Qs

Bài 4 - GDKTPL

Bài 4 - GDKTPL

10th Grade

20 Qs

Phiếu ôn Tiếng Việt số 1

Phiếu ôn Tiếng Việt số 1

Assessment

Quiz

Social Studies

7th - 10th Grade

Hard

Created by

Hoa My

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Kiên có thể điền vào các chỗ chấm nào sau đây?

... cường, ... chiến, ... trung, ... tâm

... chiến, ... chí, ... liệt, ... tâm

...cường, ... trung, ... trì, ... nhẫn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng quyết có thể điền vào các chỗ chấm nào sau đây?

... chí, ...tâm, ... trung, ... nhẫn, ... cường

... chiến, ... chí, ... liệt, ... tâm, ... tử

.. chiến, ... chí, ... liệt, ... trung, ... tâm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

Lan là người bạn ….......... của tôi.

quyết chí

chí công

chí thú

chí thân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

Bây giờ chú ấy đã …………….…….. làm ăn.

chí công

chí thú

chí thân

quyết chí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

Bác Hồ ………………… ra đi tìm đường cứu nước.

quyết chí

chí công

chí thú

chí thân

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ chấm:


Bác Hồ là tấm gương sáng về cần kiệm, liêm chính, …..…………, vô tư.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy lựa chọn các từ có nghĩa tích cực trong những từ sau:

Quyết chí

Bền chí

Nản chí

Vững chí

Nản lòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?