11 - 15p - Cuối kì II

11 - 15p - Cuối kì II

11th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề: Ancol - Phenol

Chủ đề: Ancol - Phenol

10th Grade - Professional Development

19 Qs

LUYỆN TẬP ANKIN 11A2, 11A3 NGÀY 3/02

LUYỆN TẬP ANKIN 11A2, 11A3 NGÀY 3/02

11th Grade

18 Qs

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

1st Grade - University

18 Qs

Bài tập Hidrocacbon

Bài tập Hidrocacbon

11th Grade

20 Qs

hóa 11

hóa 11

10th - 11th Grade

20 Qs

KT 11T1 thường xuyên số 1

KT 11T1 thường xuyên số 1

11th Grade

20 Qs

HIDROCACBON

HIDROCACBON

11th - 12th Grade

20 Qs

Anken

Anken

11th Grade

20 Qs

11 - 15p - Cuối kì II

11 - 15p - Cuối kì II

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Hải Ngọc

Used 13+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anken là những hidrocacbon có đặc điểm là

không no, mạch hở, có 1 liên kết ba C≡C.

không no, mạch hở, có 1 liên kết đôi C=C.

không no, mạch hở, có 2 liên kết đôi C=C.

no, mạch hở.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ankin là những hidrocacbon có đặc điểm là

không no, mạch hở, có 1 liên kết ba C≡C.

không no, mạch hở, có 1 liên kết đôi C=C.

không no, mạch hở, có 2 liên kết đôi C=C.

no, mạch hở.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức cấu tạo thu gọn của buta-1,3- đien là

CH2=C=CH-CH3.

CH2=CH-CH=CH2.

CH2=CH-CH2-CH=CH2.

CH3-CH=CH-CH3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức cấu tạo thu gọn của but-1-en là

CH2=CH-CH-CH3.

CH3-CH2-CH2-CH3.

CH≡C-CH3.

CH≡C-CH2-CH3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ankadien là những hidrocacbon có đặc điểm là

không no, mạch hở, có 1 liên kết ba C≡C.

không no, mạch hở, có 1 liên kết đôi C=C.

không no, mạch hở, có 2 liên kết đôi C=C.

no, mạch hở.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức cấu tạo thu gọn của but-1-in là

CH2=CH-CH-CH3.

CH3-CH2-CH2-CH3.

CH≡C-CH3.

CH≡C-CH2-CH3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các chất sau đây, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?

CH3COOH.

CH3CHO.

CH3CH3.

CH3CH2OH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?