
Thành ngữ đồng nghĩa
Quiz
•
Social Studies
•
1st Grade - University
•
Practice Problem
•
Easy
An Nguyễn
Used 31+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ nào sau đây đồng nghĩa với câu "Ăn cháo đá bát"?
Ăn không nói có
Ăn cây táo, rào cây sung
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
Ăn năn hối cải
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là cặp thành ngữ đồng nghĩa trong các cặp sau đây?
Ác giả ác báo - Gieo nhân nào thì gặt quả ấy
Âm dương cách biệt - Ân đoạn nghĩa tuyệt
Chó cắn áo rách - Đã nghèo lại gặp cái eo
Chim có tổ, người có tông - chim sa cá lặn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai thành ngữ đồng nghĩa sau đây chỉ hành động gì: "Đánh chó phải coi mặt chủ" và " Vuốt mặt thì phải nể mũi"?
Đánh chó
Vuốt mặt
Trách mắng người khác vì hành động phạt mà không cả nể người thân của người bị phạt
Coi mặt
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Em hãy chỉ ra đâu là các thành ngữ đồng nghĩa nhé !
Đen như củ tam thất - Đen như mực
Đâm bị thóc chọc bị gạo - Thọc gậy bánh xe
Đi đêm lắm có ngày gặp ma - Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
Im lặng là vàng - Im hơi lặng tiếng
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Hai thành ngữ: "Khỏe như vâm" - "Khỏe như voi" có đồng nghĩa không nhỉ?
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu không phải là cặp thành ngữ đồng nghĩa trong các cặp sau?
Mượn gió bẻ măng - Mượn gió đẩy thuyền
Muốn ăn thì lăn vào bếp - Muốn ăn gắp bỏ cho người
Ngang như cua - Ngang tài ngang sức
Nước chảy đá mòn - Nước đổ đầu vịt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp thành ngữ đồng nghĩa nào sau đây biểu thị ý nghĩa: "biết ơn người đã dìu dắt, chỉ bảo mình" nhỉ ?
Qua cầu rút ván - Ăn cháo đá bát
Ăn không nói có - Ăn gian nói dối
Uống nước nhớ nguồn - Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
Bỏ con tép bắt con tôm - Bỏ con săn sắt, bắt con cá rô
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
BÁI 17 - KTPL 11
Quiz
•
11th Grade
15 questions
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG LQT
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
QTSX_Post Production
Quiz
•
University
20 questions
Khối 12_ Ôn tập bài 6: CD với các quyền tự do cơ bản (tiết 2)
Quiz
•
12th Grade
15 questions
THUỐC
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Luyện từ và câu lớp 4: TÍNH TỪ
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Lịch sử 10 - THĐH
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
NL VỀ MỘT TƯ TƯỞNG ĐẠO LÍ
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Social Studies
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
8 questions
Ancient China Quick Check
Quiz
•
3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
6 questions
Veterans Day
Lesson
•
8th Grade
10 questions
Veterans Day
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Veterans Day
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bill of Rights
Quiz
•
4th Grade
10 questions
The Early Republic - 5th Grade
Quiz
•
5th Grade
