耳から覚える・語彙・259~279

耳から覚える・語彙・259~279

1st Grade - University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 Quiz Practice Siri 1

N5 Quiz Practice Siri 1

University

20 Qs

第一回全科目テスト

第一回全科目テスト

6th Grade

18 Qs

BAB 13-15 テスト XI IBB

BAB 13-15 テスト XI IBB

11th Grade

20 Qs

CHIẾC THUYỀN NGOÀI XA

CHIẾC THUYỀN NGOÀI XA

12th Grade

20 Qs

test NP bài 7 + từ vựng bài 8

test NP bài 7 + từ vựng bài 8

1st - 3rd Grade

20 Qs

Trắc nghiệm: Tức nước vỡ bờ, Lão Hạc

Trắc nghiệm: Tức nước vỡ bờ, Lão Hạc

8th Grade

18 Qs

Simulasi JLPT N5 Moji Goi

Simulasi JLPT N5 Moji Goi

12th Grade - University

22 Qs

第29課のテスト

第29課のテスト

11th Grade

18 Qs

耳から覚える・語彙・259~279

耳から覚える・語彙・259~279

Assessment

Quiz

Fun

1st Grade - University

Medium

Created by

mao mao

Used 13+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

しあわせ

Hạnh phúc

Bình tĩnh

Khỏe mạnh

Tiếc nuối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

得意(とくい)

Kém

Giỏi

Hạnh phúc

Say sưa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

苦手(にがて)

Buồn tẻ

Khổ cực

Kém

Bình tĩnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

熱心(ねっしん)

Thỏa mãn

Hạnh phúc

Giỏi

Nhiệt tình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

夢中(むちゅう)

Kiên trì

Hài lòng

Say sưa, miệt mài

Bình tĩnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

退屈(たいくつ)

Buồn tẻ, chán ngắt

Khổ cực, đau đớn

Tiếc cuối, cay cú

Kiên trì, nhẫn nại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

健康(けんこう)

Hạnh phúc

Buồn tẻ

Khỏe mạnh

Ki bo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?